
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 92.540 | 95.420 | 2.880 |
Trái Phiếu | 7.460 | 7.460 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 92.544 | 47.086 |
Doanh Nghiệp | 7.456 | 9.601 |
Số vị thế mua: 239
Số vị thế bán: 54
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Increase of call deposit 1 616200000 Custodian 5.25% | - | 3.30 | - | - | |
Term deposit 583,117,445.47 GBP MUFG BANK LTD (LONDON) 4.46% 03/03/2025 | - | 3.20 | - | - | |
Term deposit 501,546,744.86 GBP SUMITOMO MITSUI BANKING CORP ( TOKYO) 4.48% | - | 2.75 | - | - | |
Term deposit 500,000,000.00 GBP HM TREASURY 4.48% 03/03/2025 | - | 2.74 | - | - | |
National Westminster Bank plc 0% | XS3012850866 | 1.64 | - | - | |
National Westminster Bank plc 0% | XS3017928758 | 1.64 | - | - | |
Term deposit 251,271,103.93 GBP DBS LTD 4.5% 06/03/2025 | - | 1.38 | - | - | |
Caisse des Depots et Consignations 0% | FR0128911601 | 1.36 | - | - | |
Toronto Dominion Bank (London) | XS2969300594 | 1.17 | - | - | |
Repos. deposit 1 207,359,910.22 GBP DBS Bank Ltd 4.48% 05/03/2025 | - | 1.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AberdeenLiquidityLuxSterling Z1 Acc | 18.26B | 0.78 | 3.57 | 1.39 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling K1 Acc | 18.26B | 0.76 | 3.46 | 1.28 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling A2 Acc | 17.59B | 0.40 | 3.62 | 1.23 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling I2 Acc | 17.59B | 5.11 | 3.66 | 1.29 | ||
Aberdeen Global Select Euro High Y1 | 370.6M | 0.76 | 2.81 | 4.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét