Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.030 | 13.920 | 10.890 |
Chứng Khoán | 18.850 | 18.850 | 0.000 |
Trái Phiếu | 76.550 | 76.790 | 0.240 |
Chuyển Đổi | 1.400 | 1.400 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.594 | 15.356 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.781 | 2.209 |
Giá trên doanh thu | 1.326 | 1.535 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.197 | 9.633 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.011 | 3.013 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.834 | 10.391 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.430 | 17.206 |
Công Nghiệp | 15.680 | 15.139 |
Công nghệ | 14.590 | 17.284 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.790 | 10.908 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.480 | 7.134 |
Tiện ích | 7.120 | 4.778 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.680 | 11.975 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.270 | 5.929 |
Năng lượng | 5.010 | 4.628 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.660 | 6.277 |
Bất Động Sản | 0.280 | 2.910 |
Số vị thế mua: 133
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 9.99 | 4.79 | 0.00% | |
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 3.92 | - | - | |
Germany 0 09-Oct-2026 | DE0001141844 | 3.10 | 96.750 | -0.02% | |
Spain 2.8 31-May-2026 | ES0000012L29 | 2.91 | 100.737 | 0.00% | |
United States Treasury Notes 1.5% | - | 2.69 | - | - | |
Algebris UCITS Funds plc - Algebris Financial Cred | IE00B81TMV64 | 2.42 | 213.560 | +0.07% | |
European Union 3.125 04-Dec-2030 | EU000A3LNF05 | 2.26 | 103.310 | +0.60% | |
AXA World Funds Euro Credit Short Duration I Cap | LU0227127643 | 2.20 | 145.400 | +0.10% | |
iShares Euro High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B66F4759 | 2.11 | 94.63 | +0.01% | |
France 0.75 25-Feb-2028 | FR001400AIN5 | 2.01 | 95.220 | +0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abanca Gestion Conservador FI | 583.84M | 3.68 | 0.54 | 0.37 | ||
Abanca Gestion Moderado FI | 131.77M | 5.30 | 1.11 | 1.14 | ||
imantia Flexible | 61.48M | 14.49 | -1.20 | 3.78 | ||
Abanca Renta Variable EspaNa | 60.76M | 10.75 | 9.38 | 0.90 | ||
Abanca Renta Variable Mixta FI | 18.74M | 5.36 | 2.58 | 2.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét