Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.110 | 24.280 | 6.170 |
Chứng Khoán | 19.390 | 23.790 | 4.400 |
Trái Phiếu | 65.820 | 65.920 | 0.100 |
Chuyển Đổi | 1.410 | 1.410 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.154 | 15.066 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.825 | 2.127 |
Giá trên doanh thu | 1.256 | 1.420 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.495 | 9.039 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.499 | 3.010 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.635 | 10.670 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.960 | 16.815 |
Công nghệ | 14.100 | 16.489 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.970 | 11.305 |
Công Nghiệp | 13.500 | 14.360 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.600 | 8.110 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.270 | 12.543 |
Năng lượng | 7.370 | 4.991 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.510 | 6.289 |
Tiện ích | 4.860 | 4.642 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.600 | 6.232 |
Bất Động Sản | 0.260 | 2.722 |
Số vị thế mua: 133
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 8.79 | 4.61 | +0.13% | |
Germany 0 09-Oct-2026 | DE0001141844 | 3.33 | 94.750 | +1.42% | |
Algebris UCITS Funds plc - Algebris Financial Cred | IE00B81TMV64 | 2.55 | 201.210 | +0.28% | |
European Union 3.125 04-Dec-2030 | EU000A3LNF05 | 2.50 | 101.240 | 0.00% | |
United States Treasury Notes 1.25% | - | 2.43 | - | - | |
AXA World Funds Euro Credit Short Duration I Cap | LU0227127643 | 2.35 | 139.180 | +0.05% | |
Euro Bobl Future June 24 | DE000C75XMV6 | 2.34 | - | - | |
iShares Euro High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B66F4759 | 2.29 | 92.09 | -0.03% | |
France 0.75 25-Feb-2028 | FR001400AIN5 | 2.22 | 92.140 | +0.03% | |
Germany 2.2 13-Apr-2028 | DE000BU25000 | 2.16 | 98.100 | +0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abanca Gestion Conservador FI | 554.02M | 0.14 | -0.51 | 0.07 | ||
Abanca Gestion Moderado FI | 144.13M | 1.22 | 0.24 | 0.93 | ||
Abanca Renta Variable Mixta FI | 16.66M | 3.53 | 3.24 | 2.70 | ||
Imantia Ibex 35 | 8.41M | 9.15 | 10.66 | - | ||
Abanca Gestion Decidido FI | 8.53M | 3.82 | 2.25 | 2.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét