Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Chứng Khoán | 84.67 | 90.02 | 5.35 |
| Trái Phiếu | 14.05 | 15.81 | 1.76 |
| Chuyển Đổi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
| Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
| Khác | 10.01 | 10.17 | 0.16 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 18.34 | 16.85 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.53 | 2.53 |
| Giá trên doanh thu | 1.96 | 1.90 |
| Giá và dòng tiền mặt | 10.84 | 10.91 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.33 | 2.47 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.77 | 9.59 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 23.93 | 18.92 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 16.49 | 18.11 |
| Công Nghiệp | 10.88 | 13.89 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.31 | 10.19 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 7.81 | 7.54 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 7.70 | 9.81 |
| Bất Động Sản | 6.24 | 3.91 |
| Tiện ích | 5.37 | 2.99 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.78 | 6.81 |
| Năng lượng | 4.70 | 3.92 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 2.79 | 5.14 |
Số vị thế mua: 113
Số vị thế bán: 71
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| HSBC FTSE All-World Index Instl Acc | GB00BMJJJJ30 | 19.77 | - | - | |
| HSBC American Index Fund Institutional Accumulatio | GB0000473313 | 16.03 | 16.12 | +0.46% | |
| HSBC Multi Factor Worldwide Equity | IE00BKZGB098 | 11.20 | 36.26 | 0.00% | |
| HSBC GIF Global EM Local Dbt ZQ1 | LU1135521828 | 4.93 | - | - | |
| HSBC GIF Global Infrastructure Equity ZD | LU2449328355 | 4.92 | - | - | |
| HSBC Global Liq Sterling Liquidity Y | IE00BYYJHN20 | 4.62 | - | - | |
| MSCI World USD Net Total Return Future Sept 25 | DE000C69UYP2 | 4.53 | - | - | |
| Ultra 10 Year US Treasury Note Future Sept 25 | - | 4.51 | - | - | |
| MSCI Emerging Markets Index Future Sept 25 | - | 3.03 | - | - | |
| HSBC GIF Global RE Eq ZQ1 | LU1163228031 | 2.98 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Dynamic Portfolio Accumulation C | 3.88B | 12.99 | 13.05 | 10.45 | ||
| Dynamic Portfolio Income C | 3.88B | 12.97 | 13.05 | 10.44 | ||
| Portfolio Retail X Accumulation | 3.88B | 12.77 | 12.79 | 10.18 | ||
| - Dynamic Portfolio C Accumulation | 2.52B | 13.58 | 12.67 | 9.65 | ||
| Institutional Accumulation | 2.52B | 5.98 | 8.85 | 9.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét