Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0

Lịch Kinh tế

vn.investing.com/economic-calendar/?sa=X&ved=2ahUKEwja7N7Gkc-NAxXoK_sDHf6WDpQQqyQoAnoECAwQEA

Lịch Kinh tế
Đăng nhập / Đăng Ký Miễn Phí ngay bây giờ để lưu lại múi giờ và cài đặt bộ lọc.
Sửa Cảnh Báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Tần Suất

Phương pháp giao

Cửa sổ bật lên ở trang web

Thông báo Ứng Dụng Di Động

Trạng Thái

Quốc gia:

Chọn Tất Cả
Xóa
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  

Thời gian:

Thể loại:

Chọn Tất Cả
Xóa

Tầm quan trọng:

 Thời Gian Hiện Tại: 10:55     
  • (GMT -11:00) Midway Island
  • (GMT -11:00) Samoa
  • (GMT -10:00) Hawaii
  • (GMT -8:00) Alaska
  • (GMT -7:00) Arizona
  • (GMT -7:00) Baja California
  • (GMT -7:00) Pacific Time (US & Canada)
  • (GMT -6:00) Chihuahua, La Paz, Mazatlan
  • (GMT -6:00) Guadalajara, Mexico City, Monterrey
  • (GMT -6:00) Mountain Time (US & Canada)
  • (GMT -5:00) Bogota, Lima, Quito
  • (GMT -5:00) Central America
  • (GMT -5:00) Central Time (US & Canada)
  • (GMT -5:00) Saskatchewan
  • (GMT -4:00) Asuncion
  • (GMT -4:00) Caracas
  • (GMT -4:00) Cuiaba
  • (GMT -4:00) Eastern Time (US & Canada)
  • (GMT -4:00) Georgetown, La Paz, Manaus, San Juan
  • (GMT -4:00) Indiana (East)
  • (GMT -4:00) Santiago
  • (GMT -3:00) Atlantic Time (Canada)
  • (GMT -3:00) Brasilia
  • (GMT -3:00) Buenos Aires
  • (GMT -3:00) Cayenne, Fortaleza
  • (GMT -3:00) Montevideo
  • (GMT -2:30) Newfoundland
  • (GMT -2:00) Greenland
  • (GMT -1:00) Cape Verde Is.
  • (GMT) Azores
  • (GMT) Coordinated Universal Time
  • (GMT) Monrovia, Reykjavik
  • (GMT +1:00) Casablanca
  • (GMT +1:00) Dublin, Edinburgh, Lisbon, London
  • (GMT +1:00) Lagos
  • (GMT +1:00) West Central Africa
  • (GMT +2:00) Amsterdam, Berlin, Bern, Rome, Stockholm, Vienna
  • (GMT +2:00) Belgrade, Bratislava, Budapest, Ljubljana, Prague
  • (GMT +2:00) Brussels, Copenhagen, Madrid, Paris
  • (GMT +2:00) Cairo
  • (GMT +02:00) Johannesburg
  • (GMT +2:00) Sarajevo, Skopje, Warsaw, Zagreb
  • (GMT +2:00) Windhoek
  • (GMT +3:00) Amman
  • (GMT +3:00) Baghdad
  • (GMT +3:00) Beirut
  • (GMT +3:00) Damascus
  • (GMT +3:00) Helsinki, Kyiv, Riga, Sofia, Tallinn, Vilnius
  • (GMT +3:00) Istanbul
  • (GMT +3:00) Jerusalem
  • (GMT +3:00) Kuwait, Riyadh
  • (GMT +3:00) Moscow, St. Petersburg, Volgograd
  • (GMT +3:00) Nairobi
  • (GMT +3:30) Tehran
  • (GMT +4:00) Abu Dhabi, Dubai, Muscat
  • (GMT +4:00) Baku
  • (GMT +4:30) Kabul
  • (GMT +5:00) Ekaterinburg
  • (GMT +5:00) Karachi
  • (GMT +5:30) Chennai, Kolkata, Mumbai, New Delhi
  • (GMT +5:30) Colombo
  • (GMT +5:45) Kathmandu
  • (GMT +6:00) Dhaka
  • (GMT +6:30) Yangon (Rangoon)
  • (GMT +7:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  • (GMT +8:00) Beijing, Chongqing, Hong Kong, Urumqi
  • (GMT +08:00) Manila
  • (GMT +8:00) Singapore
  • (GMT +9:00) Osaka, Sapporo, Tokyo
  • (GMT +9:00) Seoul
  • (GMT +9:30) Adelaide
  • (GMT +10:00) Brisbane
  • (GMT +10:00) Canberra, Melbourne, Sydney
  • (GMT +10:00) Vladivostok
  • (GMT +11:00) Solomon Is., New Caledonia
  • (GMT +12:00) Auckland, Wellington
  • (GMT +12:00) Eniwetok, Kwajalein
Tất cả các dữ liệu được truyền trực tuyến, và được cập nhật tự động.
Thời gian Tiền tệ Tầm quan trọng Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
Thời gian Tiền tệ Tầm quan trọng Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
5/6/2025
00:01   EUR Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Ai Len (Tháng 5) 54.7   52.8
01:00   NZD Chỉ Số Giá Cả Hàng Hóa ANZ (Tháng trên tháng) 1.9%   0.0%
01:30   AUD Hàng Hóa Xuất Khẩu (Tháng trên tháng) (Tháng 4) -2.4%   7.2%
01:30   AUD Hàng Hóa Nhập Khẩu (Tháng trên tháng) (Tháng 4) 1.1%   -2.4%
01:30   AUD Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 4) 5.413B 5.960B 6.892B
01:45   CNY Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Caixin Trung Quốc (Tháng 5) 51.1 51.0 50.7
03:35   JPY Đấu Giá JGB 30 Năm 2.904%   2.941%
05:00   SGD Doanh Số Bán Lẻ Singapore (Năm trên năm) (Tháng 4) 0.3%   1.3%
05:00   SGD Doanh Số Bán Lẻ Singapore (Tháng trên tháng) (Tháng 4) 0.3%   -2.7%
06:00   SEK Swedish CPI (Tháng trên tháng) (Tháng 5)   0.0%   0.1%
06:00   SEK CPI Thụy Điển (Năm trên năm) (Tháng 5)   0.2% 0.4% 0.3%
06:00   SEK CPI tại mức lãi suất bất biến (Năm trên năm) (Tháng 5)   2.3% 2.5% 2.3%
06:00   SEK CPI tại mức lãi suất bất biến (Tháng trên tháng) (Tháng 5)   0.1%   0.2%
06:00   SEK Tài Khoản Vãng Lai (Quý 1) 119.3B   81.2B
06:00   EUR Đơn Hàng Nhà Máy của Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 4) 0.6% -1.5% 3.4%
06:00   EUR Cán Cân Mậu Dịch của Phần Lan (Tháng 4) -0.10B   -0.06B
07:00   CHF Tỷ Lệ Thất Nghiệp không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 5) 2.8% 2.8% 2.8%
07:00   CHF Tỷ Lệ Thất Nghiệp điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 5) 2.9% 2.8% 2.8%
07:30   EUR Chỉ Số PMI Ngành Xây Dựng tại Ý từ IHS S&P Global (Tháng trên tháng) (Tháng 5) 50.5   50.1
07:30   EUR Chỉ số PMI Xây Dựng IHS S&P Global (Tháng 5) 44.4   45.1
07:30   EUR Chỉ Số PMI Ngành Xây Dựng tại Pháp từ IHS S&P Global (Tháng trên tháng) (Tháng 5) 43.1   43.6
07:30   EUR Chỉ Số PMI Ngành Xây Dựng từ IHS S&P Global (Tháng trên tháng) (Tháng 5) 45.6   46.0
08:00   GBP Chỉ Số Đăng Ký Xe Ô Tô (Năm trên năm) (Tháng 5) 1.6%   -10.4%
08:00   EUR Doanh Số Bán Lẻ của Italy (Năm trên năm) (Tháng 4) 3.7%   -2.7%
08:00   EUR Doanh Số Bán Lẻ của Italy (Tháng trên tháng) (Tháng 4) 0.7% 0.4% -0.4%
08:30   GBP Bài Phát Biểu của Breeden, BoE        
08:30   GBP PMI Xây Dựng (Tháng 5) 47.9 47.4 46.6
09:00   GBP Chỉ Số Đăng Ký Xe Ô Tô Con Mới của Anh Quốc (Tháng 5) 150,070.0   120,331.0
09:00   EUR Đấu Giá OAT 10 Năm của Pháp 3.17%   3.24%
09:00   EUR Đấu Giá OAT 30 Năm của Pháp 3.95%   4.04%
09:00   EUR Đấu Giá Bonos 3 Năm của Tây Ban Nha 2.118%   2.251%
09:00   EUR Đấu Giá Bonos 5 Năm của Tây Ban Nha 2.386%   2.375%
09:00   EUR Đấu Giá Obligacion 7 Năm của Tây Ban Nha 2.720%   2.750%
09:00   EUR Tỷ Lệ Thất Nghiệp Hàng Quý của Hi Lạp (Quý 1) 10.4%   9.5%
09:00   EUR Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Năm trên năm) (Tháng 4) 0.7% 1.2% 1.9%
09:00   EUR Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Tháng trên tháng) (Tháng 4) -2.2% -1.8% -1.7%
09:00   ZAR Tài Khoản Vãng Lai (Quý 1) -35.6B   -39.3B
09:00   ZAR Tài Khoản Vãng Lai % của GDP (Quý 1) -0.50%   -0.50%
10:00   EUR GDP Ai Len (Quý trên quý) (Quý 1) 9.7% 3.2% 3.6%
10:00   EUR GDP Ai Len (Năm trên năm) (Quý 1) 22.2% 13.3% 9.2%
10:00   EUR GNP Ai Len (Năm trên năm) (Quý 1) -4.7%   -5.4%
10:00   EUR GNP Ai Len (Quý trên quý) (Quý 1) -2.1%   -5.1%
10:00   EUR Thất Nghiệp ở Ai Len (Tháng 5) 4.0%   4.1%
11:30   USD Cắt Giảm Việc Làm của hãng Challenger (Tháng 5)     105.441K
11:30   USD Cắt Giảm Việc Làm của hãng Challenger (Năm trên năm)     62.7%
12:15   EUR Tỷ Lệ Phương Tiện Tiền Gửi (Tháng 6)   2.00% 2.25%
12:15   EUR Công Cụ Cho Vay Thanh Khoản của Ngân Hàng Trung Ương Châu Âu     2.65%
12:15   EUR Báo cáo chính sách tiền tệ của ECB        
12:15   EUR Quyết Định Lãi Suất (Tháng 6)   2.15% 2.40%
12:30   USD Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp   1,910K 1,919K
12:30   USD Hàng Hóa Xuất Khẩu (Tháng 4)     278.50B
12:30   USD Hàng Hóa Nhập Khẩu (Tháng 4)     419.00B
12:30   USD Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu   236K 240K
12:30   USD Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần     230.75K
12:30   USD Năng Suất Phi Nông Nghiệp (Quý trên quý) (Quý 1)   -0.8% -1.7%
12:30   USD Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 4)   -67.60B -140.50B
12:30   USD Phí Tổn Nhân Công Đơn Vị (Quý trên quý) (Quý 1)   5.7% 2.0%
12:30   CAD Hàng Hóa Xuất Khẩu (Tháng 4)     69.90B
12:30   CAD Hàng Hóa Nhập Khẩu (Tháng 4)     70.40B
12:30   CAD Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 4)   -1.40B -0.51B
12:45   EUR Cuộc Họp Báo ECB        
14:00   CAD Chỉ Số PMI Ivey không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 5)     52.3
14:00   CAD Chỉ Số PMI Ivey (Tháng 5)   48.3 47.9
14:15   EUR Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu        
14:30   USD Dự Trữ Khí Tự Nhiên   111B 101B
15:00   EUR Bài Phát Biểu của Mauderer, từ Buba Đức        
15:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần     4.215%
15:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần     4.225%
15:30   EUR Báo Cáo Ngân Khố Ai Len (Tháng 5)     2.800B
16:00   USD Bài Phát Biểu của Bà Kugler, Thành Viên FOMC        
16:20   CAD Bài Phát Biểu của Kozicki, Phó Thống Đốc Ngân Hàng Trung Ương Canada        
17:00   USD Atlanta Fed GDPNow (Quý 2)     4.6% 4.6%
17:30   USD Bài phát biểu của Ông Schmid, quan chức của Fed        
17:30   USD Bài Phát Biểu của Harker, Thành Viên FOMC        
18:00   BRL Cán Cân Mậu Dịch Brazil (Tháng 5)   8.40B 8.15B
20:30   USD Fed's Balance Sheet     6,673B
20:30   USD Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang     3.294T
23:00   KRW Tài Khoản Vãng Lai của Hàn Quốc (Tháng 4)     9.14B
23:30   JPY Chi Tiêu Hộ Gia Đình (Năm trên năm) (Tháng 4)   1.5% 2.1%
23:30   JPY Chi Tiêu Hộ Gia Đình (Tháng trên tháng) (Tháng 4)   -0.8% 0.4%
23:50   JPY Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 5)     1,298.2B
Chú giải
Bài nói chuyện
Thông cáo Sơ bộ
Thông cáo Sửa đổi
Truy xuất Dữ liệu
Bản báo cáo
Mức Biến Động Mong Đợi Thấp
Mức Biến Động Mong Đợi Trung Bình
Mức Biến Động Mong Đợi Cao
Thêm vào trang web của bạn

TIn Chỉ báo Kinh tế

Tỷ lệ thất nghiệp Hy Lạp tăng lên 10,4% trong quý 1
Tỷ lệ thất nghiệp Hy Lạp tăng lên 10,4% trong quý 1 Theo Investing.com - 1 giờ trước

Investing.com -- Tỷ lệ thất nghiệp tại Hy Lạp đã tăng lên 10,4% trong quý đầu tiên của năm nay, tăng từ mức 9,5% trong quý cuối cùng của năm 2024, theo dữ liệu được cơ quan thống...

Doanh số bán lẻ của Ý tăng trưởng trong tháng 4
Doanh số bán lẻ của Ý tăng trưởng trong tháng 4 Theo Investing.com - 2 giờ trước

Investing.com -- Doanh số bán lẻ tại Ý đã tăng 0,7% trong tháng 4, theo dữ liệu được công bố vào hôm thứ Năm. Kết quả này đến sau khi có sự sụt giảm 0,4% trong tháng trước đó,...

Hiển thị thêm 
Miễn trừ Trách nhiệm: Do tính chất luôn biến động của thị trường tài chính, lịch trình các sự kiện kinh tế và các chỉ báo thay đổi liên tục. Chúng tôi hân hạnh được chia sẻ lịch kinh tế với bạn, nhưng cũng xin nhắc nhở bạn rằng, do các tác nhân bên ngoài nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi, Investing.com không thể chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất giao dịch hay những thua lỗ nào khác xảy ra khi sử dụng lịch kinh tế.
© 2007-2025 Công ty TNHH Fusion Media. Mọi quyền được bảo hộ.
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email