RUB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
RUB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
RUB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
RUB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
RUB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
RUB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
RUB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
RUB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
RUB/EUR | Đồng Euro | ||
RUB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
RUB/HUF | Forint Hungary | ||
RUB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
RUB/NOK | Krone Na Uy | ||
RUB/PLN | Zloty Ba Lan | ||
RUB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
RUB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
RUB/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
RUB/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
RUB/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
RUB/AMD | Đồng Dram của Armenia | ||
RUB/BGN | Đồng Lev Bulgaria | ||
RUB/RSD | Đồng Dinar Serbia | ||
RUB/MXN | Peso Mexico | ||
RUB/USD | Đô la Mỹ | ||
RUB/CAD | Đô la Canada | ||
RUB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
RUB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
RUB/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
RUB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
RUB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
RUB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
RUB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
RUB/NAD | Đô la Namibia | ||
RUB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
RUB/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
RUB/ZAR | Rand Nam Phi | ||
RUB/AUD | Đô la Úc | ||
RUB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
RUB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
RUB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
RUB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
RUB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
RUB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
RUB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
RUB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
RUB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
RUB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
RUB/THB | Baht Thái | ||
RUB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
RUB/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
RUB/VND | Việt Nam Đồng | ||
RUB/AZN | Đồng Manat của Azerbaijan | ||
RUB/KGS | Đồng som của Kyrgyzstan | ||
RUB/JMD | Đô la Jamaica |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.747 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 60.387 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 40.976 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.04 | Mua | ||
ADX(14) | 42.915 | Mua | ||
Williams %R | -38.412 | Mua | ||
CCI(14) | 8.0806 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1.5299 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 56.219 | Mua | ||
ROC | -0.937 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.52 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 184.08 Mua | | 183.99 Mua | | |
MA10 | 183.59 Mua | | 183.99 Mua | | |
MA20 | 184.11 Mua | | 184.01 Mua | | |
MA50 | 183.64 Mua | | 183.19 Mua | | |
MA100 | 181.29 Mua | | 181.74 Mua | | |
MA200 | 178.78 Mua | | 178.68 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 183.99 | 184.06 | 184.14 | 184.2 | 184.28 | 184.34 | 184.43 |
Fibonacci | 184.06 | 184.11 | 184.14 | 184.2 | 184.26 | 184.29 | 184.34 |
Camarilla | 184.17 | 184.19 | 184.2 | 184.2 | 184.23 | 184.24 | 184.25 |
Woodie | 183.99 | 184.06 | 184.14 | 184.2 | 184.28 | 184.34 | 184.43 |
DeMark | - | - | 184.16 | 184.21 | 184.31 | - | - |