PKR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PKR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PKR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PKR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PKR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PKR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PKR/HUF | Forint Hungary | ||
PKR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PKR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PKR/JMD | Đô la Jamaica | ||
PKR/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PKR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PKR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
PKR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PKR/THB | Baht Thái | ||
PKR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PKR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
PKR/LBP | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.707 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 61.933 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 63.975 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 26.948 | Mua | ||
Williams %R | -34.174 | Mua | ||
CCI(14) | 22.8622 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0072 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0004 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.857 | Mua | ||
ROC | -0.086 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0079 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5.14 Mua | | 5.14 Mua | | |
MA10 | 5.14 Mua | | 5.14 Mua | | |
MA20 | 5.14 Mua | | 5.14 Mua | | |
MA50 | 5.14 Mua | | 5.14 Mua | | |
MA100 | 5.15 Bán | | 5.15 Bán | | |
MA200 | 5.17 Bán | | 6.58 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5.13 | 5.14 | 5.13 | 5.14 | 5.14 | 5.14 | 5.14 |
Fibonacci | 5.14 | 5.14 | 5.14 | 5.14 | 5.14 | 5.14 | 5.14 |
Camarilla | 5.14 | 5.14 | 5.14 | 5.14 | 5.14 | 5.14 | 5.14 |
Woodie | 5.13 | 5.14 | 5.13 | 5.14 | 5.14 | 5.14 | 5.14 |
DeMark | - | - | 5.14 | 5.14 | 5.15 | - | - |