MXN/RON - Peso Mexico Đồng Leu Romania

Tỷ giá thời gian thực
0.2510
-0.0015(-0.61%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    0.2525
  • Giá Mua/Bán:
    0.2508/0.2512
  • Biên độ ngày:
    0.2497 - 0.2530
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Peso Mexico
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đồng Leu Romania

Dữ liệu Lịch sử MXN/RON

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
02/03/2023 - 30/03/2023
0.25080.25250.25300.2497-0.68%
0.25250.25070.25310.2504+0.74%
0.25070.24950.25070.2489+0.49%
0.24940.24860.25000.2482+0.36%
0.24850.24870.24880.24840.00%
0.24860.24460.24860.2441+1.64%
0.24460.24340.24510.2431+0.52%
0.24330.24550.24690.2428-0.91%
0.24560.24400.24600.2434+0.63%
0.24400.24450.24490.2405-0.19%
0.24450.24520.24550.2444+0.18%
0.24410.24680.24780.2435-1.14%
0.24690.24450.24790.2426+0.98%
0.24450.24640.24730.2442-0.79%
0.24640.24220.24730.2402+1.63%
0.24240.25200.25320.2401-3.76%
0.25190.25010.25230.2497+0.84%
0.24980.25300.25400.2490-1.29%
0.25310.25910.26010.2519-2.29%
0.25900.25740.25970.2574+0.60%
0.25740.25570.25760.2556+0.70%
0.25570.25760.25800.2552-0.73%
0.25750.25790.25790.2575-0.14%
0.25790.25630.25820.2558+0.64%
0.25630.25450.25690.2544+0.70%
Cao nhất: 0.2601Thấp nhất: 0.2401Chênh lệch: 0.0199Trung bình: 0.2498% Thay đổi: -1.4426
Bạn cảm thấy thế nào về MXN/RON?
hoặc
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ