KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.118 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 89.525 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.035 | Mua | ||
ADX(14) | 25.472 | Bán | ||
Williams %R | -23.06 | Mua | ||
CCI(14) | 33.5577 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0565 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 81.569 | Mua quá mức | ||
ROC | -0.015 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0181 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 113.8359 Bán | | 113.8320 Bán | | |
MA10 | 113.8324 Bán | | 113.8293 Bán | | |
MA20 | 113.8197 Mua | | 113.8089 Mua | | |
MA50 | 113.7135 Mua | | 113.7330 Mua | | |
MA100 | 113.6131 Mua | | 113.6315 Mua | | |
MA200 | 113.4561 Mua | | 113.4614 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 113.5949 | 113.6452 | 113.7437 | 113.794 | 113.8925 | 113.9428 | 114.0414 |
Fibonacci | 113.6452 | 113.702 | 113.7371 | 113.794 | 113.8509 | 113.886 | 113.9428 |
Camarilla | 113.8013 | 113.8149 | 113.8286 | 113.794 | 113.8558 | 113.8695 | 113.8831 |
Woodie | 113.6189 | 113.6572 | 113.7677 | 113.806 | 113.9165 | 113.9548 | 114.0654 |
DeMark | - | - | 113.7688 | 113.8066 | 113.9177 | - | - |