KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
KWD/BHD | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.124 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 22.276 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 51.896 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.281 | Bán | ||
ADX(14) | 18.86 | Trung Tính | ||
Williams %R | -70.553 | Bán | ||
CCI(14) | -60.5343 | Bán | ||
ATR(14) | 0.3154 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.154 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 36.167 | Bán | ||
ROC | -0.492 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.1892 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 122.5966 Mua | | 122.7663 Bán | | |
MA10 | 122.9132 Bán | | 122.8560 Bán | | |
MA20 | 123.1208 Bán | | 123.0082 Bán | | |
MA50 | 123.1998 Bán | | 122.7402 Mua | | |
MA100 | 121.7509 Mua | | 122.0340 Mua | | |
MA200 | 120.3238 Mua | | 120.8989 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 122.279 | 122.3945 | 122.6059 | 122.7213 | 122.9327 | 123.0481 | 123.2595 |
Fibonacci | 122.3945 | 122.5193 | 122.5964 | 122.7213 | 122.8462 | 122.9233 | 123.0481 |
Camarilla | 122.7274 | 122.7573 | 122.7873 | 122.7213 | 122.8472 | 122.8772 | 122.9071 |
Woodie | 122.327 | 122.4185 | 122.6539 | 122.7453 | 122.9807 | 123.0721 | 123.3075 |
DeMark | - | - | 122.6636 | 122.7502 | 122.9904 | - | - |