Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Bán Mạnh | Mua Mạnh | Bán | Mua |
Tổng kết | Trung Tính | Trung Tính | Mua Mạnh | Trung Tính | Trung Tính |
Mô hình | Khung thời gian | Độ tin cậy | M. hình Nến Trước đây | Thời gian Mô hình Nến | |
---|---|---|---|---|---|
Hình Mẫu Mới Nổi | |||||
Harami Bearish | 1M | Hiện tại | |||
Hình Mẫu Hoàn Chỉnh | |||||
Tri Star Bearish | 15 | 1 | 28/05/2022 03:30 | ||
Tri Star Bullish | 1D | 1 | 26/05/2022 | ||
Tri Star Bearish | 1M | 2 | 3/22 |
Thời gian | Tiền tệ | Tầm quan trọng | Sự kiện | Thực tế | Dự báo | Trước đó |
---|---|---|---|---|---|---|
Th 2, 30 tháng 5, 2022 | ||||||
11:30 | EUR | 10.80 | ||||
12:00 | EUR | 25.00% | ||||
12:00 | EUR | 18.00% | ||||
13:00 | EUR | 2.00% | 5.70% | |||
13:00 | EUR | 32.00% | 31.20% | |||
14:00 | EUR | -0.20% | ||||
14:00 | EUR | 8.30% | ||||
14:00 | EUR | -0.30% | ||||
14:00 | EUR | 8.20% | 8.30% | |||
14:00 | EUR | 21.20% | ||||
14:00 | EUR | 2.80% | ||||
15:30 | EUR | 2.30 | ||||
15:30 | EUR | -27.20 | ||||
16:00 | EUR | 46.20% | ||||
16:00 | EUR | 104.90 | 105.00 | |||
16:00 | EUR | 1.98 | ||||
16:00 | EUR | -21.10 | -21.10 | |||
16:00 | EUR | 50.00 | ||||
16:00 | EUR | 0.60% | 0.60% | |||
16:00 | EUR | 60.80 | ||||
16:00 | EUR | 14.30 | 13.50 | |||
16:00 | EUR | 7.50 | 7.90 | |||
16:30 | EUR | 8.31% | ||||
16:30 | EUR | 0.33% | ||||
17:00 | EUR | 0.60% | ||||
17:00 | EUR | 2.90% | ||||
19:00 | EUR | 0.50% | 0.80% | |||
19:00 | EUR | 7.60% | 7.40% | |||
19:00 | EUR | 0.50% | 0.70% | |||
19:00 | EUR | 8.00% | 7.80% | |||
23:23 | EUR | 4.00% | ||||
23:23 | EUR | 36.90% |
Bank Indonesia(BI) | ||
Tỷ Giá Hiện Hành | 3.50% | |
Thống Đốc Ngân Hàng Trung Ương | Perry Warjiyo |
Tỷ Giá Hiện Hành | 0.00% | |
Chủ tịch | Christine Lagarde |