Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
CAD/RUB | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
CADRUBFIX= | Mát-xcơ-va | RUB |
CAD/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
CAD/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
CAD/PLN | Zloty Ba Lan | ||
CAD/DKK | Krone Đan Mạch | ||
CAD/NOK | Krone Na Uy | ||
CAD/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
CAD/EUR | Đồng Euro | ||
CAD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
CAD/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
CAD/HUF | Forint Hungary | ||
CAD/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
CAD/RON | Đồng Leu Romania | ||
CAD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
CAD/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
CAD/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
CAD/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CAD/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CAD/CLP | Đồng Peso Chile | ||
CAD/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CAD/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CAD/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CAD/ZAR | Rand Nam Phi | ||
CAD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
CAD/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
CAD/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
CAD/NAD | Đô la Namibia | ||
CAD/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
CAD/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
CAD/BWP | Đồng Pula của Botswana | ||
CAD/TND | Đồng Dinar của Tunisia | ||
CAD/DZD | Đồng Dinar Algeria | ||
CAD/ZMW | Đồng Kwacha của Zambia | ||
CAD/ZiGl | |||
CAD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
CAD/SGD | Đô la Singapore | ||
CAD/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
CAD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
CAD/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CAD/INR | Rupee Ấn Độ | ||
CAD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CAD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
CAD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
CAD/THB | Baht Thái | ||
CAD/TWD | Đô la Đài Loan | ||
CAD/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
CAD/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
CAD/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
CAD/CNH | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | ||
CAD/MNT | |||
CAD/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
CAD/VND | Việt Nam Đồng | ||
CAD/AUD | Đô la Úc | ||
CAD/NZD | Đô la New Zealand | ||
CAD/BBD | Đô la Barbados | ||
CAD/JMD | Đô la Jamaica | ||
CAD/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
CAD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
CAD/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
CAD/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
CAD/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
CAD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
CAD/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
CAD/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
CAD/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
CAD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
CAD/MXN | Peso Mexico | ||
CAD/USD | Đô la Mỹ | ||
CAD/PAB | Đồng Balboa Panama |
71.46 | 72.38 | 72.54 | 71.46 | -1.36% | ||
72.45 | 73.10 | 73.61 | 71.39 | -0.88% | ||
73.09 | 72.75 | 73.41 | 71.12 | +0.49% | ||
72.73 | 73.43 | 73.52 | 71.69 | -0.92% | ||
73.41 | 73.83 | 73.88 | 71.68 | -0.57% | ||
73.83 | 74.52 | 75.00 | 72.72 | -0.90% | ||
74.50 | 72.69 | 76.81 | 71.64 | +2.56% | ||
72.64 | 70.57 | 72.80 | 70.29 | +2.96% | ||
70.56 | 71.02 | 71.35 | 69.86 | -0.62% | ||
71.00 | 72.00 | 72.70 | 70.10 | -1.38% | ||
71.99 | 74.61 | 74.66 | 69.60 | -3.50% | ||
74.60 | 74.63 | 75.32 | 73.23 | -0.02% | ||
74.62 | 75.80 | 76.73 | 74.08 | -1.55% | ||
75.79 | 76.03 | 77.37 | 74.99 | -0.34% | ||
76.05 | 77.07 | 78.63 | 74.53 | -1.31% | ||
77.06 | 80.65 | 80.78 | 75.47 | -4.43% | ||
80.63 | 75.06 | 81.45 | 71.95 | +7.43% | ||
75.05 | 74.34 | 76.68 | 72.78 | +0.95% | ||
74.35 | 74.63 | 74.92 | 73.25 | -0.39% | ||
74.64 | 72.48 | 74.68 | 71.75 | +2.99% | ||
72.47 | 71.97 | 72.69 | 71.56 | +0.71% | ||
71.96 | 72.04 | 72.08 | 71.40 | -0.11% | ||
72.04 | 71.17 | 72.21 | 71.09 | +1.22% |