XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.331 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 66.221 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 85.903 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.004 | Bán | ||
ADX(14) | 29.127 | Trung Tính | ||
Williams %R | -22.421 | Mua | ||
CCI(14) | 103.5529 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0062 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.315 | Mua | ||
ROC | -0.589 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0048 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.39485 Mua | | 0.39511 Mua | | |
MA10 | 0.39216 Mua | | 0.39442 Mua | | |
MA20 | 0.39487 Mua | | 0.39729 Bán | | |
MA50 | 0.40681 Bán | | 0.40430 Bán | | |
MA100 | 0.41367 Bán | | 0.41197 Bán | | |
MA200 | 0.42414 Bán | | 0.42433 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.38772 | 0.39068 | 0.39463 | 0.39758 | 0.40153 | 0.40448 | 0.40843 |
Fibonacci | 0.39068 | 0.39331 | 0.39494 | 0.39758 | 0.40022 | 0.40185 | 0.40448 |
Camarilla | 0.39668 | 0.39732 | 0.39795 | 0.39758 | 0.39921 | 0.39985 | 0.40048 |
Woodie | 0.38822 | 0.39093 | 0.39513 | 0.39783 | 0.40203 | 0.40473 | 0.40893 |
DeMark | - | - | 0.39265 | 0.39659 | 0.39956 | - | - |