XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.776 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 69.613 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 60.533 | Trung Tính | ||
Williams %R | -18.033 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 63.6239 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0048 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0029 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.719 | Mua | ||
ROC | -1.234 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0051 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.36255 Mua | | 0.36352 Mua | | |
MA10 | 0.36012 Mua | | 0.36362 Mua | | |
MA20 | 0.36695 Bán | | 0.36691 Bán | | |
MA50 | 0.37857 Bán | | 0.37550 Bán | | |
MA100 | 0.38563 Bán | | 0.38087 Bán | | |
MA200 | 0.38627 Bán | | 0.38354 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.35911 | 0.36091 | 0.36351 | 0.3653 | 0.3679 | 0.36969 | 0.37229 |
Fibonacci | 0.36091 | 0.36259 | 0.36362 | 0.3653 | 0.36698 | 0.36801 | 0.36969 |
Camarilla | 0.3649 | 0.3653 | 0.3657 | 0.3653 | 0.36651 | 0.36691 | 0.36731 |
Woodie | 0.35951 | 0.36111 | 0.36391 | 0.3655 | 0.3683 | 0.36989 | 0.37269 |
DeMark | - | - | 0.36441 | 0.36575 | 0.3688 | - | - |