XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.293 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 52.179 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.013 | Bán | ||
ADX(14) | 48.275 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 175.1652 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0169 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0199 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.631 | Mua | ||
ROC | 1.438 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0082 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.53910 Mua | | 1.54251 Mua | | |
MA10 | 1.53227 Mua | | 1.54055 Mua | | |
MA20 | 1.54615 Mua | | 1.54954 Mua | | |
MA50 | 1.58269 Bán | | 1.57076 Bán | | |
MA100 | 1.59084 Bán | | 1.59374 Bán | | |
MA200 | 1.63139 Bán | | 1.60238 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.511 | 1.52126 | 1.52676 | 1.53702 | 1.54252 | 1.55278 | 1.55828 |
Fibonacci | 1.52126 | 1.52728 | 1.531 | 1.53702 | 1.54304 | 1.54676 | 1.55278 |
Camarilla | 1.52794 | 1.52938 | 1.53083 | 1.53702 | 1.53371 | 1.53516 | 1.5366 |
Woodie | 1.50862 | 1.52007 | 1.52438 | 1.53583 | 1.54014 | 1.55159 | 1.5559 |
DeMark | - | - | 1.52402 | 1.53565 | 1.53978 | - | - |