XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.58 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 65.212 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 94.616 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.01 | Bán | ||
ADX(14) | 53.45 | Mua | ||
Williams %R | -10.835 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 201.832 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0894 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1622 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.342 | Mua | ||
ROC | 3.444 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.2849 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 8.0527 Mua | | 8.0642 Mua | | |
MA10 | 7.9609 Mua | | 8.0065 Mua | | |
MA20 | 7.9410 Mua | | 8.0068 Mua | | |
MA50 | 8.1004 Mua | | 8.0450 Mua | | |
MA100 | 8.0623 Mua | | 8.1229 Mua | | |
MA200 | 8.2516 Bán | | 8.2089 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7.9857 | 8.0291 | 8.0893 | 8.1327 | 8.193 | 8.2363 | 8.2966 |
Fibonacci | 8.0291 | 8.0686 | 8.0931 | 8.1327 | 8.1723 | 8.1968 | 8.2363 |
Camarilla | 8.1211 | 8.1306 | 8.1401 | 8.1327 | 8.1591 | 8.1686 | 8.1781 |
Woodie | 7.9941 | 8.0333 | 8.0977 | 8.1369 | 8.2014 | 8.2405 | 8.305 |
DeMark | - | - | 8.111 | 8.1435 | 8.2147 | - | - |