XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (3) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.265 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 35.912 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.009 | Mua | ||
ADX(14) | 32.904 | Bán | ||
Williams %R | -69.974 | Bán | ||
CCI(14) | -86.241 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0695 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0151 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.814 | Mua | ||
ROC | 0.438 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.031 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7.5470 Bán | | 7.5578 Bán | | |
MA10 | 7.5824 Bán | | 7.5563 Bán | | |
MA20 | 7.5438 Bán | | 7.5465 Bán | | |
MA50 | 7.5292 Mua | | 7.5773 Bán | | |
MA100 | 7.6942 Bán | | 7.6807 Bán | | |
MA200 | 7.9191 Bán | | 7.8025 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7.4808 | 7.4995 | 7.5352 | 7.554 | 7.5897 | 7.6085 | 7.6441 |
Fibonacci | 7.4995 | 7.5203 | 7.5332 | 7.554 | 7.5748 | 7.5877 | 7.6085 |
Camarilla | 7.5559 | 7.5609 | 7.5659 | 7.554 | 7.5759 | 7.5809 | 7.5859 |
Woodie | 7.4892 | 7.5037 | 7.5436 | 7.5582 | 7.5981 | 7.6127 | 7.6525 |
DeMark | - | - | 7.5446 | 7.5587 | 7.599 | - | - |