XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.695 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 47.393 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 80.567 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.015 | Mua | ||
ADX(14) | 30.709 | Mua | ||
Williams %R | -9.185 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 122.3183 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0502 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0426 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 63.523 | Mua | ||
ROC | 0.427 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0962 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7.2855 Mua | | 7.3022 Mua | | |
MA10 | 7.2758 Mua | | 7.2927 Mua | | |
MA20 | 7.2959 Mua | | 7.2828 Mua | | |
MA50 | 7.2391 Mua | | 7.2310 Mua | | |
MA100 | 7.1310 Mua | | 7.1284 Mua | | |
MA200 | 6.9293 Mua | | 7.0182 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7.2155 | 7.2349 | 7.2739 | 7.2933 | 7.3323 | 7.3517 | 7.3906 |
Fibonacci | 7.2349 | 7.2572 | 7.271 | 7.2933 | 7.3156 | 7.3294 | 7.3517 |
Camarilla | 7.2967 | 7.302 | 7.3074 | 7.2933 | 7.3181 | 7.3234 | 7.3288 |
Woodie | 7.2251 | 7.2397 | 7.2835 | 7.2981 | 7.3419 | 7.3565 | 7.4002 |
DeMark | - | - | 7.2835 | 7.2981 | 7.3419 | - | - |