XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.408 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 38.169 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 72.286 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.003 | Bán | ||
ADX(14) | 58.313 | Mua | ||
Williams %R | -89.107 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -11.2557 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0068 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.371 | Mua | ||
ROC | 0.963 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.314900 Bán | | 0.314900 Bán | | |
MA10 | 0.314600 Bán | | 0.314443 Mua | | |
MA20 | 0.313150 Mua | | 0.315686 Bán | | |
MA50 | 0.323713 Bán | | 0.322199 Bán | | |
MA100 | 0.334229 Bán | | 0.326900 Bán | | |
MA200 | 0.333522 Bán | | 0.328096 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.313834 | 0.314167 | 0.314834 | 0.315167 | 0.315834 | 0.316167 | 0.316834 |
Fibonacci | 0.314167 | 0.314549 | 0.314785 | 0.315167 | 0.315549 | 0.315785 | 0.316167 |
Camarilla | 0.315225 | 0.315317 | 0.315408 | 0.315167 | 0.315592 | 0.315683 | 0.315775 |
Woodie | 0.314 | 0.31425 | 0.315 | 0.31525 | 0.316 | 0.31625 | 0.317 |
DeMark | - | - | 0.315 | 0.31525 | 0.316 | - | - |