XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.442 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 35 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 85.464 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 67.061 | Bán | ||
Williams %R | -71.429 | Bán | ||
CCI(14) | -48.2184 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0025 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.63 | Bán | ||
ROC | -1.395 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.353500 Mua | | 0.353742 Bán | | |
MA10 | 0.353500 Mua | | 0.354432 Bán | | |
MA20 | 0.356500 Bán | | 0.356193 Bán | | |
MA50 | 0.360720 Bán | | 0.358997 Bán | | |
MA100 | 0.360915 Bán | | 0.361772 Bán | | |
MA200 | 0.366199 Bán | | 0.362961 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.349834 | 0.351167 | 0.352834 | 0.354167 | 0.355834 | 0.357167 | 0.358834 |
Fibonacci | 0.351167 | 0.352313 | 0.353021 | 0.354167 | 0.355313 | 0.356021 | 0.357167 |
Camarilla | 0.353675 | 0.35395 | 0.354225 | 0.354167 | 0.354775 | 0.35505 | 0.355325 |
Woodie | 0.35 | 0.35125 | 0.353 | 0.35425 | 0.356 | 0.35725 | 0.359 |
DeMark | - | - | 0.3535 | 0.3545 | 0.3565 | - | - |