Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
PORTALG/USD | · | Binance | · | USD | |
PORTALG/USD | · | XT.COM | · | USD |
PORTALg/USD | · | Đô la Mỹ | |
PORTALg/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PORTALg/EUR | · | Đồng Euro |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 66.273 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 49.275 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 90.708 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 34.185 | Mua | ||
Williams %R | -17.391 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 156.5647 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0005 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0006 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.64 | Mua | ||
ROC | 2.509 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0011 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0280 Mua | | 0.0281 Mua | | |
MA10 | 0.0277 Mua | | 0.0279 Mua | | |
MA20 | 0.0278 Mua | | 0.0276 Mua | | |
MA50 | 0.0270 Mua | | 0.0273 Mua | | |
MA100 | 0.0272 Mua | | 0.0275 Mua | | |
MA200 | 0.0285 Mua | | 0.0291 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0274 | 0.0276 | 0.0279 | 0.0281 | 0.0284 | 0.0286 | 0.0289 |
Fibonacci | 0.0276 | 0.0278 | 0.0279 | 0.0281 | 0.0283 | 0.0284 | 0.0286 |
Camarilla | 0.0281 | 0.0281 | 0.0282 | 0.0281 | 0.0282 | 0.0283 | 0.0283 |
Woodie | 0.0274 | 0.0276 | 0.0279 | 0.0281 | 0.0284 | 0.0286 | 0.0289 |
DeMark | - | - | 0.028 | 0.0282 | 0.0285 | - | - |