XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.887 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 33.333 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 25.676 | Bán | ||
Williams %R | -90 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -124.5578 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 54.682 | Mua | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00615 Bán | | 0.00615 Bán | | |
MA10 | 0.00625 Bán | | 0.00619 Bán | | |
MA20 | 0.00621 Bán | | 0.00622 Bán | | |
MA50 | 0.00629 Bán | | 0.00628 Bán | | |
MA100 | 0.00638 Bán | | 0.00643 Bán | | |
MA200 | 0.00674 Bán | | 0.00673 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00601 | 0.00604 | 0.00607 | 0.0061 | 0.00612 | 0.00616 | 0.00618 |
Fibonacci | 0.00604 | 0.00607 | 0.00608 | 0.0061 | 0.00612 | 0.00613 | 0.00616 |
Camarilla | 0.00608 | 0.00608 | 0.00609 | 0.0061 | 0.0061 | 0.00611 | 0.00611 |
Woodie | 0.00601 | 0.00604 | 0.00607 | 0.0061 | 0.00612 | 0.00616 | 0.00618 |
DeMark | - | - | 0.00606 | 0.00609 | 0.00611 | - | - |