LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 66.548 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 68.394 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 2.61 | Mua | ||
ADX(14) | 48.276 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 192.8207 | Mua | ||
ATR(14) | 4.7137 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 13.1073 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.861 | Mua | ||
ROC | 2.147 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 19.4125 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 933.74 Mua | | 934.50 Mua | | |
MA10 | 927.61 Mua | | 930.25 Mua | | |
MA20 | 924.52 Mua | | 928.32 Mua | | |
MA50 | 926.14 Mua | | 921.74 Mua | | |
MA100 | 906.24 Mua | | 905.22 Mua | | |
MA200 | 862.21 Mua | | 883.56 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 929.93 | 931.48 | 934.6 | 936.15 | 939.26 | 940.82 | 943.93 |
Fibonacci | 931.48 | 933.26 | 934.37 | 936.15 | 937.93 | 939.04 | 940.82 |
Camarilla | 936.42 | 936.85 | 937.28 | 936.15 | 938.13 | 938.56 | 938.99 |
Woodie | 930.71 | 931.87 | 935.38 | 936.54 | 940.04 | 941.21 | 944.71 |
DeMark | - | - | 935.37 | 936.54 | 940.04 | - | - |