LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.966 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 42.746 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 47.049 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.17 | Mua | ||
ADX(14) | 26.681 | Bán | ||
Williams %R | -60.622 | Bán | ||
CCI(14) | -28.7988 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.5779 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.531 | Trung Tính | ||
ROC | -0.121 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.31 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 90.47 Mua | | 90.45 Mua | | |
MA10 | 90.47 Mua | | 90.52 Bán | | |
MA20 | 90.61 Bán | | 90.39 Mua | | |
MA50 | 89.90 Mua | | 90.01 Mua | | |
MA100 | 89.28 Mua | | 89.93 Mua | | |
MA200 | 90.25 Mua | | 90.97 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 89.68 | 89.93 | 90.09 | 90.34 | 90.5 | 90.75 | 90.91 |
Fibonacci | 89.93 | 90.09 | 90.18 | 90.34 | 90.5 | 90.59 | 90.75 |
Camarilla | 90.15 | 90.18 | 90.22 | 90.34 | 90.3 | 90.34 | 90.37 |
Woodie | 89.64 | 89.91 | 90.05 | 90.32 | 90.46 | 90.73 | 90.87 |
DeMark | - | - | 90.02 | 90.3 | 90.42 | - | - |