LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.098 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 59.447 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 90.614 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.096 | Mua | ||
ADX(14) | 17.984 | Trung Tính | ||
Williams %R | -13.357 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 164.7277 | Mua | ||
ATR(14) | 0.9779 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.3636 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.017 | Mua | ||
ROC | 0.709 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.514 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 94.516 Mua | | 94.788 Mua | | |
MA10 | 94.419 Mua | | 94.486 Mua | | |
MA20 | 94.211 Mua | | 94.371 Mua | | |
MA50 | 94.366 Mua | | 94.747 Mua | | |
MA100 | 95.858 Bán | | 95.425 Bán | | |
MA200 | 96.483 Bán | | 94.989 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 92.766 | 93.273 | 94.286 | 94.793 | 95.806 | 96.313 | 97.326 |
Fibonacci | 93.273 | 93.854 | 94.212 | 94.793 | 95.374 | 95.732 | 96.313 |
Camarilla | 94.882 | 95.021 | 95.161 | 94.793 | 95.439 | 95.579 | 95.718 |
Woodie | 93.02 | 93.4 | 94.54 | 94.92 | 96.06 | 96.44 | 97.58 |
DeMark | - | - | 94.54 | 94.92 | 96.06 | - | - |