ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.621 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 42.889 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 48.348 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.083 | Mua | ||
ADX(14) | 21.526 | Trung Tính | ||
Williams %R | -52 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -33.3962 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.7107 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 41.529 | Bán | ||
ROC | -0.349 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.019 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 82.384 Mua | | 82.629 Mua | | |
MA10 | 82.967 Bán | | 82.709 Bán | | |
MA20 | 82.851 Bán | | 82.796 Bán | | |
MA50 | 82.309 Mua | | 82.457 Mua | | |
MA100 | 81.921 Mua | | 82.970 Bán | | |
MA200 | 85.068 Bán | | 81.887 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 79.974 | 80.698 | 81.819 | 82.543 | 83.664 | 84.388 | 85.509 |
Fibonacci | 80.698 | 81.403 | 81.838 | 82.543 | 83.248 | 83.683 | 84.388 |
Camarilla | 82.434 | 82.603 | 82.772 | 82.543 | 83.111 | 83.28 | 83.449 |
Woodie | 80.174 | 80.798 | 82.019 | 82.643 | 83.864 | 84.488 | 85.709 |
DeMark | - | - | 82.181 | 82.724 | 84.027 | - | - |