ETC/PLN | Zloty Ba Lan | ||
ETC/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ETC/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ETC/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ETC/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
ETC/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
ETC/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
ETC/VND | Việt Nam Đồng | ||
ETC/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ETC/ZAR | Rand Nam Phi | ||
ETC/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
ETC/EUR | Đồng Euro | ||
ETC/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
ETC/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ETC/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
ETC/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
ETC/MXN | Peso Mexico | ||
ETC/CAD | Đô la Canada | ||
ETC/USD | Đô la Mỹ | ||
ETC/AUD | Đô la Úc | ||
ETC/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
ETC/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 76.406 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 59.917 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.544 | Mua | ||
ADX(14) | 32.646 | Mua | ||
Williams %R | -10.532 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 193.0474 | Mua | ||
ATR(14) | 0.6003 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 1.4589 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.768 | Mua | ||
ROC | 4.823 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3.1092 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 75.029 Mua | | 75.194 Mua | | |
MA10 | 74.635 Mua | | 74.673 Mua | | |
MA20 | 73.809 Mua | | 74.154 Mua | | |
MA50 | 73.491 Mua | | 73.512 Mua | | |
MA100 | 72.940 Mua | | 73.260 Mua | | |
MA200 | 72.934 Mua | | 73.207 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 74.023 | 74.325 | 74.929 | 75.231 | 75.835 | 76.137 | 76.742 |
Fibonacci | 74.325 | 74.671 | 74.885 | 75.231 | 75.577 | 75.791 | 76.137 |
Camarilla | 75.284 | 75.367 | 75.45 | 75.231 | 75.616 | 75.699 | 75.782 |
Woodie | 74.173 | 74.4 | 75.079 | 75.306 | 75.985 | 76.212 | 76.892 |
DeMark | - | - | 75.08 | 75.306 | 75.986 | - | - |