ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 76.362 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 71.205 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.621 | Mua | ||
ADX(14) | 59.603 | Mua | ||
Williams %R | -2.548 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 162.0482 | Mua | ||
ATR(14) | 0.4797 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.313 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 75.867 | Mua quá mức | ||
ROC | 1.798 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.8234 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 77.570 Mua | | 77.585 Mua | | |
MA10 | 76.971 Mua | | 77.193 Mua | | |
MA20 | 76.534 Mua | | 76.556 Mua | | |
MA50 | 75.554 Mua | | 75.796 Mua | | |
MA100 | 75.014 Mua | | 75.330 Mua | | |
MA200 | 74.787 Mua | | 75.292 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 76.78 | 76.978 | 77.339 | 77.537 | 77.897 | 78.096 | 78.456 |
Fibonacci | 76.978 | 77.192 | 77.324 | 77.537 | 77.75 | 77.882 | 78.096 |
Camarilla | 77.545 | 77.596 | 77.648 | 77.537 | 77.75 | 77.801 | 77.852 |
Woodie | 76.86 | 77.018 | 77.419 | 77.577 | 77.977 | 78.136 | 78.536 |
DeMark | - | - | 77.438 | 77.587 | 77.996 | - | - |