ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.861 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 69.616 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 96.723 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.03 | Mua | ||
ADX(14) | 18.273 | Trung Tính | ||
Williams %R | -18.033 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 104.2709 | Mua | ||
ATR(14) | 0.185 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0343 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.048 | Mua | ||
ROC | 0.144 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.198 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 20.78 Mua | | 20.79 Mua | | |
MA10 | 20.72 Mua | | 20.77 Mua | | |
MA20 | 20.75 Mua | | 20.73 Mua | | |
MA50 | 20.70 Mua | | 20.76 Mua | | |
MA100 | 20.86 Bán | | 20.89 Bán | | |
MA200 | 21.19 Bán | | 21.17 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 20.74 | 20.77 | 20.8 | 20.83 | 20.86 | 20.89 | 20.92 |
Fibonacci | 20.77 | 20.79 | 20.81 | 20.83 | 20.85 | 20.87 | 20.89 |
Camarilla | 20.82 | 20.83 | 20.83 | 20.83 | 20.85 | 20.85 | 20.86 |
Woodie | 20.76 | 20.78 | 20.82 | 20.84 | 20.88 | 20.9 | 20.94 |
DeMark | - | - | 20.81 | 20.84 | 20.87 | - | - |