EOS/USD | · | Đô la Mỹ | |
EOS/EUR | · | Đồng Euro | |
EOS/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
EOS/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
EOS/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
EOS/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
EOS/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
EOS/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
EOS/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
EOS/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
EOS/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
EOS/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
EOS/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
EOS/VND | · | Việt Nam Đồng | |
EOS/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
EOS/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
EOS/MXN | · | Peso Mexico | |
EOS/CAD | · | Đô la Canada | |
EOS/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.417 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 69.308 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 44.582 | Mua | ||
Williams %R | -8.434 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 173.7359 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0066 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0091 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 63.115 | Mua | ||
ROC | 2.43 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0188 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.6064 Mua | | 0.6070 Mua | | |
MA10 | 0.6012 Mua | | 0.6033 Mua | | |
MA20 | 0.5973 Mua | | 0.6008 Mua | | |
MA50 | 0.6070 Mua | | 0.6021 Mua | | |
MA100 | 0.6058 Mua | | 0.5992 Mua | | |
MA200 | 0.5835 Mua | | 0.5850 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.5983 | 0.6022 | 0.6056 | 0.6095 | 0.6129 | 0.6168 | 0.6202 |
Fibonacci | 0.6022 | 0.605 | 0.6067 | 0.6095 | 0.6123 | 0.614 | 0.6168 |
Camarilla | 0.6069 | 0.6076 | 0.6082 | 0.6095 | 0.6096 | 0.6102 | 0.6109 |
Woodie | 0.5979 | 0.602 | 0.6052 | 0.6093 | 0.6125 | 0.6166 | 0.6198 |
DeMark | - | - | 0.6053 | 0.6093 | 0.6125 | - | - |