DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.424 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 48.829 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 10.775 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 32.192 | Bán | ||
Williams %R | -81.472 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -183.1352 | Bán | ||
ATR(14) | 2.7991 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -2.6129 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 45.684 | Bán | ||
ROC | -0.697 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -6.7914 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 419.1 Bán | | 418.6 Bán | | |
MA10 | 420.5 Bán | | 419.7 Bán | | |
MA20 | 420.7 Bán | | 419.9 Bán | | |
MA50 | 418.9 Bán | | 419.1 Bán | | |
MA100 | 416.8 Mua | | 417.3 Bán | | |
MA200 | 413.2 Mua | | 413.4 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 409.2 | 412.3 | 414.3 | 417.4 | 419.4 | 422.5 | 424.5 |
Fibonacci | 412.3 | 414.2 | 415.5 | 417.4 | 419.3 | 420.6 | 422.5 |
Camarilla | 414.8 | 415.3 | 415.8 | 417.4 | 416.7 | 417.2 | 417.6 |
Woodie | 408.6 | 412 | 413.7 | 417.1 | 418.8 | 422.2 | 423.9 |
DeMark | - | - | 413.2 | 416.9 | 418.3 | - | - |