DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.061 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 56.453 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 43.443 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.02 | Bán | ||
ADX(14) | 30.056 | Trung Tính | ||
Williams %R | -49.45 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 30.7533 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.5247 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.783 | Trung Tính | ||
ROC | 0.556 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0649 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 89.75 Bán | | 89.61 Bán | | |
MA10 | 89.62 Bán | | 89.55 Mua | | |
MA20 | 89.29 Mua | | 89.53 Mua | | |
MA50 | 89.77 Bán | | 89.78 Bán | | |
MA100 | 90.31 Bán | | 89.53 Mua | | |
MA200 | 88.59 Mua | | 88.77 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 88.71 | 89 | 89.25 | 89.54 | 89.78 | 90.08 | 90.32 |
Fibonacci | 89 | 89.21 | 89.33 | 89.54 | 89.75 | 89.87 | 90.08 |
Camarilla | 89.33 | 89.38 | 89.43 | 89.54 | 89.53 | 89.58 | 89.62 |
Woodie | 88.67 | 88.98 | 89.21 | 89.52 | 89.74 | 90.06 | 90.28 |
DeMark | - | - | 89.12 | 89.47 | 89.65 | - | - |