DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.807 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 38.75 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 35.457 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.02 | Mua | ||
ADX(14) | 17.562 | Trung Tính | ||
Williams %R | -53.333 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 41.7632 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.6603 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.219 | Bán | ||
ROC | 0.399 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.518 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 81.62 Mua | | 81.86 Mua | | |
MA10 | 81.92 Bán | | 81.79 Mua | | |
MA20 | 81.72 Mua | | 81.76 Mua | | |
MA50 | 81.74 Mua | | 82.31 Bán | | |
MA100 | 83.82 Bán | | 83.62 Bán | | |
MA200 | 86.92 Bán | | 84.58 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 80.33 | 80.75 | 81.45 | 81.87 | 82.57 | 82.99 | 83.69 |
Fibonacci | 80.75 | 81.18 | 81.44 | 81.87 | 82.3 | 82.56 | 82.99 |
Camarilla | 81.84 | 81.94 | 82.04 | 81.87 | 82.25 | 82.35 | 82.45 |
Woodie | 80.47 | 80.82 | 81.59 | 81.94 | 82.71 | 83.06 | 83.83 |
DeMark | - | - | 81.65 | 81.97 | 82.78 | - | - |