DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.793 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 97.318 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 61.769 | Mua | ||
MACD(12,26) | 357.815 | Mua | ||
ADX(14) | 95.307 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -3.218 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 30.6878 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 503.7436 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 138.8114 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 27.168 | Bán quá mức | ||
ROC | 7.469 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 450.1069 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 44277.1055 Bán | | 44412.1881 Bán | | |
MA10 | 44691.3223 Bán | | 44109.2269 Mua | | |
MA20 | 43208.1611 Mua | | 43814.8941 Mua | | |
MA50 | 43466.9023 Mua | | 43356.8973 Mua | | |
MA100 | 43131.2677 Mua | | 42720.6931 Mua | | |
MA200 | 41382.3997 Mua | | 41978.3740 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 |
Fibonacci | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 |
Camarilla | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 |
Woodie | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 | 44277 |
DeMark | - | - | 44277 | 44277 | 44277 | - | - |