BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.15 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.488 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 33.225 | Bán | ||
MACD(12,26) | 993807.063 | Mua | ||
ADX(14) | 53.276 | Mua | ||
Williams %R | -0.218 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 137.2042 | Mua | ||
ATR(14) | 614285.7143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 655714.2857 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.169 | Mua | ||
ROC | 0.766 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1233543.11 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 169276000.0000 Mua | | 169258789.6977 Mua | | |
MA10 | 168811000.0000 Mua | | 168951294.3987 Mua | | |
MA20 | 168384000.0000 Mua | | 168214240.0818 Mua | | |
MA50 | 165874200.0000 Mua | | 166298410.5044 Mua | | |
MA100 | 163393100.0000 Mua | | 164259698.6748 Mua | | |
MA200 | 161035000.0000 Mua | | 162539198.1272 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 167430000 | 168140000 | 168580000 | 169290000 | 169730000 | 170440000 | 170880000 |
Fibonacci | 168140000 | 168579300 | 168850700 | 169290000 | 169729300 | 170000700 | 170440000 |
Camarilla | 168703750 | 168809167 | 168914583 | 169290000 | 169125417 | 169230833 | 169336250 |
Woodie | 167295000 | 168072500 | 168445000 | 169222500 | 169595000 | 170372500 | 170745000 |
DeMark | - | - | 168360000 | 169180000 | 169510000 | - | - |