BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.413 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 33.601 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 78.741 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.16 | Bán | ||
ADX(14) | 35.476 | Bán | ||
Williams %R | -29.938 | Mua | ||
CCI(14) | 20.7109 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.4033 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 29.573 | Bán quá mức | ||
ROC | 6.523 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.1171 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 39.04 Bán | | 39.02 Bán | | |
MA10 | 39.12 Bán | | 38.97 Bán | | |
MA20 | 38.83 Mua | | 39.02 Bán | | |
MA50 | 39.69 Bán | | 39.63 Bán | | |
MA100 | 40.87 Bán | | 39.84 Bán | | |
MA200 | 39.47 Bán | | 40.62 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 38.74 | 38.84 | 38.89 | 39 | 39.05 | 39.16 | 39.21 |
Fibonacci | 38.84 | 38.9 | 38.94 | 39 | 39.06 | 39.1 | 39.16 |
Camarilla | 38.91 | 38.92 | 38.93 | 39 | 38.96 | 38.98 | 38.99 |
Woodie | 38.72 | 38.83 | 38.87 | 38.99 | 39.03 | 39.15 | 39.19 |
DeMark | - | - | 38.87 | 38.99 | 39.03 | - | - |