BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.411 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 51.949 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 44.695 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.05 | Mua | ||
ADX(14) | 32.205 | Bán | ||
Williams %R | -57.064 | Bán | ||
CCI(14) | -83.2399 | Bán | ||
ATR(14) | 1.1592 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0722 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.927 | Bán | ||
ROC | 3.069 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.3526 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 45.88 Bán | | 45.88 Bán | | |
MA10 | 46.31 Bán | | 46.04 Bán | | |
MA20 | 46.11 Bán | | 46.06 Bán | | |
MA50 | 45.75 Mua | | 45.84 Bán | | |
MA100 | 45.60 Mua | | 44.93 Mua | | |
MA200 | 42.68 Mua | | 43.38 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 43.03 | 43.87 | 44.83 | 45.67 | 46.63 | 47.47 | 48.43 |
Fibonacci | 43.87 | 44.56 | 44.98 | 45.67 | 46.36 | 46.78 | 47.47 |
Camarilla | 45.28 | 45.45 | 45.61 | 45.67 | 45.94 | 46.11 | 46.28 |
Woodie | 43.09 | 43.9 | 44.89 | 45.7 | 46.69 | 47.5 | 48.49 |
DeMark | - | - | 45.25 | 45.88 | 47.05 | - | - |