BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.152 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 74.316 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 54.157 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 5.38 | Mua | ||
ADX(14) | 43.639 | Mua | ||
Williams %R | -4.794 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 92.5979 | Mua | ||
ATR(14) | 5.8864 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 2.5987 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 68.354 | Mua | ||
ROC | 0.563 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 8.9908 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 599.87 Mua | | 600.15 Mua | | |
MA10 | 597.40 Mua | | 598.93 Mua | | |
MA20 | 597.57 Mua | | 595.54 Mua | | |
MA50 | 581.14 Mua | | 583.41 Mua | | |
MA100 | 563.29 Mua | | 570.79 Mua | | |
MA200 | 554.74 Mua | | 563.16 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 597.48 | 597.97 | 598.96 | 599.45 | 600.44 | 600.93 | 601.91 |
Fibonacci | 597.97 | 598.54 | 598.89 | 599.45 | 600.01 | 600.36 | 600.93 |
Camarilla | 599.53 | 599.67 | 599.8 | 599.45 | 600.07 | 600.21 | 600.35 |
Woodie | 597.72 | 598.09 | 599.2 | 599.57 | 600.68 | 601.05 | 602.15 |
DeMark | - | - | 599.2 | 599.57 | 600.68 | - | - |