BCH/USD | Đô la Mỹ | ||
BCH/PLN | Zloty Ba Lan | ||
BCH/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
BCH/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
BCH/EUR | Đồng Euro | ||
BCH/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
BCH/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
BCH/ZAR | Rand Nam Phi | ||
BCH/AUD | Đô la Úc | ||
BCH/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
BCH/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
BCH/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
BCH/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
BCH/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
BCH/VND | Việt Nam Đồng | ||
BCH/INR | Rupee Ấn Độ | ||
BCH/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
BCH/THB | Baht Thái | ||
BCH/SGD | Đô la Singapore | ||
BCH/MXN | Peso Mexico | ||
BCH/CAD | Đô la Canada | ||
BCH/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
BCH/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
BCH/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.94 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 30.48 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 28.119 | Bán | ||
MACD(12,26) | 5.48 | Mua | ||
ADX(14) | 25.449 | Bán | ||
Williams %R | -69.347 | Bán | ||
CCI(14) | -108.6131 | Bán | ||
ATR(14) | 7.7551 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -1.0818 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.514 | Bán | ||
ROC | -2.028 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -3.2045 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 564.49 Mua | | 565.82 Mua | | |
MA10 | 570.00 Bán | | 567.33 Bán | | |
MA20 | 568.05 Bán | | 564.15 Mua | | |
MA50 | 546.63 Mua | | 551.66 Mua | | |
MA100 | 535.55 Mua | | 539.02 Mua | | |
MA200 | 521.11 Mua | | 524.81 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 542.49 | 550.49 | 555.56 | 563.56 | 568.64 | 576.63 | 581.71 |
Fibonacci | 550.49 | 555.48 | 558.57 | 563.56 | 568.55 | 571.64 | 576.63 |
Camarilla | 557.06 | 558.26 | 559.46 | 563.56 | 561.85 | 563.05 | 564.25 |
Woodie | 541.05 | 549.77 | 554.12 | 562.84 | 567.2 | 575.91 | 580.27 |
DeMark | - | - | 553.03 | 562.29 | 566.1 | - | - |