BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.601 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 87.929 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.99 | Mua | ||
ADX(14) | 26.843 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.91 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 99.1125 | Mua | ||
ATR(14) | 6.9239 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 8.3126 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 63.766 | Mua | ||
ROC | 3.935 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 10.9358 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 537.16 Mua | | 537.38 Mua | | |
MA10 | 533.71 Mua | | 533.66 Mua | | |
MA20 | 526.98 Mua | | 532.47 Mua | | |
MA50 | 536.28 Mua | | 532.00 Mua | | |
MA100 | 529.27 Mua | | 538.72 Mua | | |
MA200 | 556.62 Bán | | 549.48 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 532.19 | 534.24 | 536.1 | 538.15 | 540.02 | 542.06 | 543.93 |
Fibonacci | 534.24 | 535.73 | 536.66 | 538.15 | 539.64 | 540.57 | 542.06 |
Camarilla | 536.9 | 537.25 | 537.61 | 538.15 | 538.33 | 538.69 | 539.05 |
Woodie | 532.11 | 534.2 | 536.02 | 538.11 | 539.94 | 542.02 | 543.85 |
DeMark | - | - | 537.12 | 538.66 | 541.04 | - | - |