BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.048 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 20.776 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 20.089 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 2.54 | Mua | ||
ADX(14) | 16.131 | Trung Tính | ||
Williams %R | -71.716 | Bán | ||
CCI(14) | -3.2092 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 5.8839 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 40.491 | Bán | ||
ROC | 1.194 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.8624 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 611.91 Mua | | 613.20 Mua | | |
MA10 | 615.45 Bán | | 612.66 Mua | | |
MA20 | 612.02 Mua | | 612.04 Mua | | |
MA50 | 605.24 Mua | | 605.09 Mua | | |
MA100 | 590.31 Mua | | 595.96 Mua | | |
MA200 | 581.72 Mua | | 585.79 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 608.66 | 609.55 | 610.68 | 611.57 | 612.7 | 613.59 | 614.72 |
Fibonacci | 609.55 | 610.32 | 610.8 | 611.57 | 612.34 | 612.82 | 613.59 |
Camarilla | 611.26 | 611.45 | 611.64 | 611.57 | 612.01 | 612.19 | 612.38 |
Woodie | 608.8 | 609.62 | 610.82 | 611.64 | 612.84 | 613.66 | 614.86 |
DeMark | - | - | 611.13 | 611.79 | 613.15 | - | - |