Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
BCH/ZAR | · | Synthetic | · | ZAR | |
BCH/ZAR | · | Investing.com | · | ZAR | |
BCHABC/ZAR | · | AltCoinTrader | · | ZAR |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.017 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 18.889 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -44.05 | Bán | ||
ADX(14) | 48.675 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 98.1123 | Mua | ||
ATR(14) | 104.5207 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 460.795 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 80.942 | Mua quá mức | ||
ROC | 3.783 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 380.692 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9370.00 Mua | | 9493.95 Mua | | |
MA10 | 9395.00 Mua | | 9437.62 Mua | | |
MA20 | 9491.12 Mua | | 9443.59 Mua | | |
MA50 | 9562.36 Mua | | 9599.60 Mua | | |
MA100 | 9947.57 Mua | | 9803.13 Mua | | |
MA200 | 10124.62 Bán | | 9851.37 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9133.34 | 9166.67 | 9233.34 | 9266.67 | 9333.34 | 9366.67 | 9433.34 |
Fibonacci | 9166.67 | 9204.87 | 9228.47 | 9266.67 | 9304.87 | 9328.47 | 9366.67 |
Camarilla | 9272.5 | 9281.67 | 9290.83 | 9266.67 | 9309.17 | 9318.33 | 9327.5 |
Woodie | 9150 | 9175 | 9250 | 9275 | 9350 | 9375 | 9450 |
DeMark | - | - | 9250 | 9275 | 9350 | - | - |