BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 17.522 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 13.997 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 7.067 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -4.27 | Bán | ||
ADX(14) | 68.153 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -89.1911 | Bán | ||
ATR(14) | 1.3286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -4.7086 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 32.191 | Bán | ||
ROC | -3.237 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -8.584 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 417.79 Bán | | 417.42 Bán | | |
MA10 | 418.34 Bán | | 419.61 Bán | | |
MA20 | 424.47 Bán | | 423.18 Bán | | |
MA50 | 430.55 Bán | | 427.51 Bán | | |
MA100 | 429.11 Bán | | 427.79 Bán | | |
MA200 | 423.44 Bán | | 427.37 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 414.62 | 415.86 | 416.48 | 417.72 | 418.34 | 419.58 | 420.2 |
Fibonacci | 415.86 | 416.57 | 417.01 | 417.72 | 418.43 | 418.87 | 419.58 |
Camarilla | 416.59 | 416.76 | 416.93 | 417.72 | 417.27 | 417.44 | 417.61 |
Woodie | 414.32 | 415.71 | 416.18 | 417.57 | 418.04 | 419.43 | 419.9 |
DeMark | - | - | 416.17 | 417.56 | 418.03 | - | - |