BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.284 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 45.034 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -4.62 | Bán | ||
ADX(14) | 62.808 | Bán | ||
Williams %R | -66.924 | Bán | ||
CCI(14) | -70.4855 | Bán | ||
ATR(14) | 3.1971 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.46 | Bán | ||
ROC | -1.943 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -5.16 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 480.93 Mua | | 481.61 Mua | | |
MA10 | 481.65 Mua | | 482.97 Bán | | |
MA20 | 486.65 Bán | | 486.55 Bán | | |
MA50 | 496.58 Bán | | 492.18 Bán | | |
MA100 | 495.27 Bán | | 493.24 Bán | | |
MA200 | 489.33 Bán | | 493.67 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 477.63 | 478.49 | 479.9 | 480.76 | 482.17 | 483.03 | 484.44 |
Fibonacci | 478.49 | 479.36 | 479.89 | 480.76 | 481.63 | 482.16 | 483.03 |
Camarilla | 480.7 | 480.9 | 481.11 | 480.76 | 481.53 | 481.74 | 481.94 |
Woodie | 477.91 | 478.63 | 480.18 | 480.9 | 482.45 | 483.17 | 484.72 |
DeMark | - | - | 480.34 | 480.98 | 482.6 | - | - |