Hợp đồng Tương lai Dầu thô WTI - 10/23 (MCGBc1)

MCX
Tiền tệ tính theo INR
Miễn trừ Trách nhiệm
7,543
-80(-1.05%)
Đóng cửa

Dữ liệu Lịch sử Hợp Đồng Tương Lai Dầu Thô WTI

Khung Thời Gian
Daily
29/08/2023 - 29/09/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
7,5437,6397,7357,52324.11K-1.01%
7,6207,8627,8837,61427.81K-2.21%
7,7927,5687,8227,56833.43K+3.30%
7,5437,4537,5577,35222.26K+0.99%
7,4697,4987,5527,41222.03K-0.05%
7,4737,4947,5807,42022.86K-0.13%
7,4837,4087,5707,35323.40K+0.11%
7,4757,5127,5597,40425.71K-1.76%
7,6097,6727,7967,5953.33K+0.50%
7,5717,5707,6757,55110.49K+0.53%
7,5317,5447,5687,41720.03K+0.40%
7,5017,3697,5127,36423.24K+2.22%
7,3387,3727,4317,32723.84K-0.64%
7,3857,2547,4007,25424.86K+1.89%
7,2487,2157,3047,19721.30K-0.14%
7,2587,1797,3007,16516.85K+0.43%
7,2277,2517,2927,18119.43K-1.07%
7,3057,2037,3157,14521.34K+1.21%
7,2187,1047,3017,05535.26K+1.53%
7,1097,0697,1207,05110.79K+0.64%
7,0646,9167,0806,91027.60K+2.81%
6,8716,7446,8826,73928.04K+2.02%
6,7356,7206,7756,68922.62K+0.46%
6,7046,6196,7096,57027.48K+1.30%
Cao nhất
7,883
% Thay đổi
14
Trung bình
7,336
Chênh lệch
1,313
Thấp nhất
6,570