Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
⭐ 📈 Bạn cần cổ phiếu nào để chinh phục thị trường Tháng 10?
Xem danh sách

Chứng Chỉ Quốc Tế

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ - Thụy Điển

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 NBp Call SSAB A shares 31Dec99SE0011.0.11+10.00%50.00K02/10 
 NB Call Africa Oil 31Dec99SE0011.4.070.00%001/10 
 NB Call Gold x12 31Dec99SE0011.4.54-8.84%3.20K02/10 
 NB Call Mekonomen 31Dec99SE0011.1.180.00%001/10 
 NB Call 102 SEK Swedbank 31Dec99SE0009.250.180.00%019/09 
 NBp Call Volvo AB ser. B 31Dec99SE0011.67.20+7.92%0.60K02/10 
 NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99SE0009.160.390.00%019/09 
 NB Call Skandinaviska Enskilda BanASE0011.58.06-0.58%0.03K02/10 
 NB Call Gold x5 31Dec99SE0011.939.90-5.00%176.0002/10 
 NB ZT 69 SEK Stora Enso Oyj 31Dec99SE0010.50.720.00%023/09 
 NB Put SKF B 31Dec99SE0011.40.650.00%017/09 
 NBp Put Ericsson ser. B 31Dec99SE0011.0.230.00%001/01 
 NBp Call x5 Swedbank 31Dec99SE0011.7.300.00%001/10 
 NBp Call x4 Swedbank 31Dec99SE0011.40.190.00%004/06 
 NB Call 1170 SEK OMXS30 31Dec99SE0010.1,645.850.00%009/09 
 NB Call 1222 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,649.44+4.71%0.02K02/10 
 NBp Call Hennes and Mauritz ser. BSE0011.0.010.00%022/08 
 NB Put Swedbank 31Dec99SE0011.28.890.00%005/06 
 NB Call 8.3 USD COMEX SilverSE0009.16.470.00%003/06 
 NB Put 83 SEK Nokia Oyj 31Dec99SE0009.12.430.00%004/04 

Chứng Chỉ - Ý

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 LU1981866517DESY0N.0.0230-9.80%1.55M02/10 
 LU2388560869LU8560.0.010-4.95%4.19M02/10 
 LU2159852701LU9852.5.770-7.09%47.27K02/10 
 LU2243353856LU3353.17.280-5.32%10.24K02/10 
 SG MSCI THE WORLDXS8816.224.100-0.01%2.17K02/10 
 XS2459025735XS9025.1,105.600-0.30%0.34K02/10 
 XS2504497632XS4497.1,005.870-0.64%0.25K02/10 
 SG S&P 500 NET TR 31Dec99XS8816.262.950-0.21%250.0002/10 
 XS2469373117XS9373.1,015.820-0.45%0.01K02/10 
 IT0005406514IT0005.1,038.5700.00%001/10 
 XS1908378315XS1908.1,023.100-0.01%0.05K21:12:12 
 IT0005413940IT0005.963.6600.00%001/10 
 XS1898262578XS1898.1,061.3900.00%001/10 
 XS1898262149XS1898.1,976.3400.00%001/10 
 GB00BNWM5541GB00BN.58.5000.00%001/10 
 XS2298751756XS2298.54.8100.00%001/10 
 JE00BLS3G540JE00BL.889.000+0.32%0.03K02/10 
 XS2442994583XS2442.18.6600.00%001/10 
 XS2428621804XS2428.12.3100.00%026/09 
 XS2447793444XS2447.29.190+10.99%0.00K18:03:37 

Chứng Chỉ - Đức

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.38.960-2.23%5.25K02/10 
 DE000DA0AB14DEDA0A.29.400+1.24%0.68K02/10 
 DE000DA0AAS6DEDA0A.10.910+5.00%3.18K02/10 
 DE000VP2HYD0DEVP2H.195.760+0.40%0.03K02/10 
 BNP ZT Heating Oil 31Dec99DEABN5.13.860-2.46%002/10 
 BNP ZT HANG SENG 31Dec99DE6859.242.920+2.29%002/10 
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.68.890-1.05%002/10 
 BNP ZT RBS ZAR TR Index 31Dec99DE9185.134.550-0.22%002/10 
 BNP ZT RBS Vietnam II TR IndexDEAA01.68.800-0.19%017:17:16 
 BNP ZT RBS TRY TR Index 31Dec99DE9187.53.250-0.08%023:30:26 
 BNP ZT RBS HUF TR Index 31Dec99DE9186.150.890-0.01%002/10 
 BNP ZT RBS CHF TR Index 31Dec99DE9187.168.240+0.08%023:30:26 
 BNP ZT RBS AUD TR Index 31Dec99DE9187.187.100-0.11%002/10 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.107.980-0.59%016:30:06 
 BNP ZT DAX 31Dec99DE7689.36.650+1.38%021:30:29 
 BNP ZT DAXplus MV Germany TRDEAA0K.83.920+0.25%002/10 
 BNP ZT DAXGlobal Agribusiness PriceDEAA0K.66.050+0.86%002/10 
 CB ZT MSCI Emerging Markets IndexDECM26.11.680+0.86%023:27:21 
 BNP ZT BNP Vietnam Price ReturnDEAA0K.22.790-0.26%016:30:05 
 BNP KOSPI 200 Index 31Dec99DE5715.298.020+1.55%017:17:16 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email