Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🚀⭐ 5 cổ phiếu có khả năng được lợi khi Fed giảm lãi suất
Hỏi WarrenAI

Chứng Chỉ Quốc Tế

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ - Thụy Điển

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 NB Call Mekonomen 31Dec99SE0011.1.55-3.73%31.54K18/09 
 NBp Call SSAB A shares 31Dec99SE0011.0.070.00%005/09 
 NB Call Gold x12 31Dec99SE0011.2.54-8.30%30.70K18/09 
 NB Call Africa Oil 31Dec99SE0011.4.55+2.94%0.14K17/09 
 NBp Call Volvo AB ser. B 31Dec99SE0011.75.10+5.73%0.20K18/09 
 NB Call ELEKTA B 31Dec99SE0011.0.700.00%0.48K11/09 
 NB Call Gold x5 31Dec99SE0011.759.90+1.97%0.13K18/09 
 NB Call Skandinaviska Enskilda BanASE0011.54.50+1.32%0.10K18/09 
 NB Call 1170 SEK OMXS30 31Dec99SE0010.1,645.850.00%009/09 
 NB Call 1222 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,575.19+1.62%0.00K18/09 
 NB Put Swedbank 31Dec99SE0011.28.890.00%005/06 
 NB ZT 69 SEK Stora Enso Oyj 31Dec99SE0010.38.590.00%012/06 
 NBp Call Hennes and Mauritz ser. BSE0011.0.010.00%022/08 
 NB Call 102 SEK Swedbank 31Dec99SE0009.255.29+6.13%0.08K18/09 
 NBp Call x4 Swedbank 31Dec99SE0011.40.190.00%004/06 
 NBp Call x5 Swedbank 31Dec99SE0011.6.280.00%0.34K15/09 
 NBp Put Ericsson ser. B 31Dec99SE0011.0.230.00%001/01 
 NB Put SKF B 31Dec99SE0011.40.650.00%017/09 
 NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99SE0009.141.370.00%030/04 
 NB Put 83 SEK Nokia Oyj 31Dec99SE0009.12.430.00%004/04 

Chứng Chỉ - Ý

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 LU2388560869LU8560.0.0130.00%820.00K18/09 
 LU1981866517DESY0N.0.0280+7.69%2.83M18/09 
 LU2159852701LU9852.5.2200.00%8.90K18/09 
 LU2243353856LU3353.18.190+4.48%7.31K18/09 
 SG MSCI THE WORLDXS8816.218.8500.00%1.47K18/09 
 XS2442994583XS2442.12.190+15.87%2.14K18/09 
 XS2504497632XS4497.1,010.780+0.07%165.0018/09 
 XS2459025735XS9025.1,089.490+0.08%0.12K18/09 
 XS2469373117XS9373.1,023.350+0.07%0.03K18/09 
 XS1908378315XS1908.1,021.120+0.02%0.09K18/09 
 DE000VP2HYR0DEVP2H.187.8300.00%0.61K18/09 
 IT0005346298IT0005.1,149.810+0.13%75.0018/09 
 Banca IMI SpA ZT Nikkei 225 30Jan26XS1923.1,048.210+0.02%018/09 
 SG S&P 500 NET TR 31Dec99XS8816.256.7200.00%018/09 
 XS2428621804XS2428.8.710+12.53%8.0018/09 
 XS2459309337XS9309.1,012.890+0.01%95.0018/09 
 IT0005406514IT0005.1,035.870+0.00%018/09 
 IT0005344376IT0005.1,062.910+0.01%018/09 
 GB00BNWM5541GB00BN.63.000-2.85%018/09 
 XS2298751756XS2298.47.960-3.62%018/09 

Chứng Chỉ - Đức

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.34.310+0.76%0.15K00:45:12 
 DE000DA0AAS6DEDA0A.8.810+1.50%0.75K18/09 
 DE000DA0AB14DEDA0A.28.200+1.48%80.0018/09 
 CB Call MSCI WORLD INDEX 31Dec99DE5906.36.320+0.81%000:42:33 
 BNP ZT HANG SENG 31Dec99DE6859.235.180-0.67%000:30:10 
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.69.870-0.91%000:30:10 
 BNP ZT RBS ZAR TR Index 31Dec99DE9185.132.910+0.60%000:30:09 
 BNP ZT RBS Vietnam II TR IndexDEAA01.67.770-0.09%018/09 
 BNP ZT RBS TRY TR Index 31Dec99DE9187.52.450+0.40%000:30:10 
 BNP ZT RBS HUF TR Index 31Dec99DE9186.150.460+0.08%000:30:09 
 BNP ZT RBS CHF TR Index 31Dec99DE9187.168.410-0.15%000:30:10 
 BNP ZT RBS AUD TR Index 31Dec99DE9187.186.330-0.17%000:30:09 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.112.410-0.12%018/09 
 BNP ZT Heating Oil 31Dec99DEABN5.14.270-0.21%000:20:14 
 BNP ZT DAXplus MV Germany TRDEAA0K.83.120-0.06%000:30:09 
 CB ZT MSCI Emerging Markets IndexDECM26.11.400-0.09%000:04:10 
 BNP ZT DAX 31Dec99DE7689.35.910+2.16%018/09 
 BNP ZT BNP Vietnam Price ReturnDEAA0K.22.480+2.56%018/09 
 BNP KOSPI 200 Index 31Dec99DE5715.289.220+1.46%000:17:06 
 BNP DJ Stoxx 600 Cyclical Goods SerDE8274.26.050-0.31%000:30:10 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email