Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💰 Kho báu ẩn: Các cổ phiếu này đang có giá thấp hơn nhiều so với giá trị thực
Tải danh sách

Chứng Chỉ Quốc Tế

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ - Thụy Điển

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 NBp Call SSAB A shares 31Dec99SE0011.0.130.00%60.00K14:01:19 
 NB Call Mekonomen 31Dec99SE0011.1.060.00%006/10 
 NB Call Gold x12 31Dec99SE0011.6.27-3.09%2.26K15:49:53 
 NB Call Africa Oil 31Dec99SE0011.4.24-4.29%1.00K15:15:49 
 NB Call ELEKTA B 31Dec99SE0011.0.730.00%006/10 
 NBp Call x5 Swedbank 31Dec99SE0011.7.600.00%006/10 
 NB Call Skandinaviska Enskilda BanASE0011.57.320.00%003/10 
 NB Call Gold x5 31Dec99SE0011.1,099.00+0.01%47.0018:07:27 
 NB Call 1222 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,649.440.00%002/10 
 NBp Call Volvo AB ser. B 31Dec99SE0011.61.46-13.61%940.0017:33:17 
 NB Call 1100 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,779.460.00%001/10 
 NB Put Swedbank 31Dec99SE0011.28.890.00%005/06 
 NB ZT 69 SEK Stora Enso Oyj 31Dec99SE0010.50.720.00%023/09 
 NB Call 102 SEK Swedbank 31Dec99SE0009.250.180.00%019/09 
 NBp Call Hennes and Mauritz ser. BSE0011.0.010.00%022/08 
 NBp Call x4 Swedbank 31Dec99SE0011.40.190.00%004/06 
 NBp Put Ericsson ser. B 31Dec99SE0011.0.230.00%001/01 
 NB Put SKF B 31Dec99SE0011.40.650.00%017/09 
 NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99SE0009.160.390.00%019/09 
 NB Put 83 SEK Nokia Oyj 31Dec99SE0009.12.430.00%004/04 

Chứng Chỉ - Ý

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 LU1981866517DESY0N.0.02350.00%006/10 
 LU2159852701LU9852.5.380+0.37%28.05K17:33:50 
 LU2388560869LU8560.0.0091.08%1.30M15:39:01 
 LU2243353856LU3353.17.250+0.17%17.30K18:13:32 
 SG MSCI THE WORLDXS8816.226.400+0.19%171.0018:39:09 
 DE000VP2HYR0DEVP2H.208.780+1.50%0.00K14:57:32 
 XS2442994583XS2442.41.0300.00%006/10 
 XS2459025735XS9025.1,105.880+0.18%0.15K17:53:27 
 XS2504497632XS4497.1,006.320-0.22%80.0018:26:44 
 XS2447793444XS2447.43.510+3.15%50.0015:00:03 
 XS1908378315XS1908.1,023.370+0.02%44.0017:58:08 
 IT0005406514IT0005.1,039.490+0.01%0.05K17:22:01 
 XS2469373117XS9373.1,016.230-0.48%0.04K18:17:35 
 XS1898262578XS1898.1,061.7400.00%006/10 
 XS2459309337XS9309.1,011.780-0.21%90.0018:10:13 
 IT0005346298IT0005.1,184.090-0.19%11.0016:54:25 
 IT0005413940IT0005.964.0600.00%006/10 
 GB00BNWM5541GB00BN.58.4000.00%006/10 
 XS2298751756XS2298.53.8700.00%006/10 
 XS1914902157XS1914.1,055.9700.00%0.03K15:54:01 

Chứng Chỉ - Đức

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DE000DA0AAS6DEDA0A.11.590+1.05%7.40K18:00:07 
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.40.920-0.39%3.07K17:45:28 
 DE000DA0AB14DEDA0A.29.870+0.64%240.0018:15:43 
 BNP ZT Heating Oil 31Dec99DEABN5.14.000+0.79%018:20:23 
 BNP ZT HANG SENG 31Dec99DE6859.240.960-0.03%017:30:20 
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.69.990+0.40%017:30:21 
 BNP ZT RBS ZAR TR Index 31Dec99DE9185.136.280+0.61%017:30:16 
 BNP ZT RBS Vietnam II TR IndexDEAA01.71.050+3.03%018:17:10 
 BNP ZT RBS TRY TR Index 31Dec99DE9187.54.180+1.35%017:30:20 
 BNP ZT RBS HUF TR Index 31Dec99DE9186.150.200-0.58%017:30:16 
 BNP ZT RBS CHF TR Index 31Dec99DE9187.169.190+0.16%017:30:20 
 BNP ZT RBS AUD TR Index 31Dec99DE9187.188.000+0.07%017:30:16 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.109.940+0.96%017:30:21 
 BNP ZT DAXGlobal Agribusiness PriceDEAA0K.67.840+1.50%017:30:16 
 BNP ZT DAXplus MV Germany TRDEAA0K.84.740+0.44%017:30:16 
 CB ZT MSCI Emerging Markets IndexDECM26.11.840+0.60%018:23:23 
 BNP ZT DAX 31Dec99DE7689.36.980+0.33%017:30:18 
 BNP ZT BNP Vietnam Price ReturnDEAA0K.23.530+2.98%017:30:17 
 BNP KOSPI 200 Index 31Dec99DE5715.298.020+0.00%003/10 
 BNP DJ Stoxx 600 Cyclical Goods SerDE8274.26.510+0.34%017:30:20 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email