Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Các cổ phiếu trong danh mục theo dõi của tôi có cập nhật gì mới nhất?
Hỏi WarrenAI

Chứng Chỉ Quốc Tế

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ - Thụy Điển

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 NB Call Mekonomen 31Dec99SE0011.1.66+7.10%25.50K19/09 
 NBp Call SSAB A shares 31Dec99SE0011.0.070.00%005/09 
 NB Call Gold x12 31Dec99SE0011.2.96+10.45%8.97K19/09 
 NB Call Africa Oil 31Dec99SE0011.4.37-3.96%0.27K19/09 
 NBp Call Volvo AB ser. B 31Dec99SE0011.75.54+0.59%0.02K19/09 
 NB Call ELEKTA B 31Dec99SE0011.0.700.00%011/09 
 NB Call Gold x5 31Dec99SE0011.773.90+4.16%0.20K19/09 
 NB Call Skandinaviska Enskilda BanASE0011.56.77+4.17%1.62K19/09 
 NB Call 1170 SEK OMXS30 31Dec99SE0010.1,645.850.00%009/09 
 NB Call 1222 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,575.19+1.62%0.00K18/09 
 NB Put Swedbank 31Dec99SE0011.28.890.00%005/06 
 NB ZT 69 SEK Stora Enso Oyj 31Dec99SE0010.50.05+29.70%0.03K19/09 
 NBp Call Hennes and Mauritz ser. BSE0011.0.010.00%022/08 
 NB Call 102 SEK Swedbank 31Dec99SE0009.250.18-2.00%0.29K19/09 
 NBp Call x4 Swedbank 31Dec99SE0011.40.190.00%004/06 
 NBp Call x5 Swedbank 31Dec99SE0011.6.280.00%0.34K15/09 
 NBp Put Ericsson ser. B 31Dec99SE0011.0.230.00%001/01 
 NB Put SKF B 31Dec99SE0011.40.650.00%017/09 
 NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99SE0009.141.370.00%030/04 
 NB Put 83 SEK Nokia Oyj 31Dec99SE0009.12.430.00%004/04 

Chứng Chỉ - Ý

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 LU2388560869LU8560.0.0120.00%1.05M19/09 
 LU1981866517DESY0N.0.0285+1.79%400.00K19/09 
 LU2159852701LU9852.5.4200.00%37.31K19/09 
 LU2243353856LU3353.18.620+2.36%10.83K19/09 
 SG MSCI THE WORLDXS8816.220.8700.00%830.0019/09 
 XS2442994583XS2442.13.230+8.53%530.0019/09 
 XS2504497632XS4497.1,010.640-0.01%135.0019/09 
 XS2459025735XS9025.1,090.390+0.08%220.0019/09 
 XS2469373117XS9373.1,023.730+0.04%0.03K19/09 
 XS1908378315XS1908.1,021.320+0.02%83.0019/09 
 DE000VP2HYR0DEVP2H.192.0300.00%83.0019/09 
 IT0005346298IT0005.1,152.960+0.27%12.0019/09 
 Banca IMI SpA ZT Nikkei 225 30Jan26XS1923.1,048.280+0.01%019/09 
 SG S&P 500 NET TR 31Dec99XS8816.259.2000.00%19.0019/09 
 XS2428621804XS2428.9.110+4.59%019/09 
 XS2459309337XS9309.1,012.930+0.00%202.0019/09 
 IT0005406514IT0005.1,036.140+0.03%20.0019/09 
 IT0005344376IT0005.1,062.940+0.00%019/09 
 GB00BNWM5541GB00BN.62.550-0.71%019/09 
 XS2298751756XS2298.47.750-0.44%019/09 

Chứng Chỉ - Đức

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.35.330+3.12%0.06K00:45:12 
 DE000DA0AAS6DEDA0A.9.040+2.73%1.03K19/09 
 DE000DA0AB14DEDA0A.28.150-0.28%019/09 
 CB Call MSCI WORLD INDEX 31Dec99DE5906.36.520+0.61%001:00:59 
 BNP ZT HANG SENG 31Dec99DE6859.236.160+0.42%001:00:59 
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.69.420-0.64%000:30:11 
 BNP ZT RBS ZAR TR Index 31Dec99DE9185.133.500+0.44%001:00:59 
 BNP ZT RBS Vietnam II TR IndexDEAA01.68.160+0.57%000:17:07 
 BNP ZT RBS TRY TR Index 31Dec99DE9187.52.760+0.59%001:00:59 
 BNP ZT RBS HUF TR Index 31Dec99DE9186.150.040-0.28%001:00:59 
 BNP ZT RBS CHF TR Index 31Dec99DE9187.168.4100.00%001:00:59 
 BNP ZT RBS AUD TR Index 31Dec99DE9187.186.300-0.02%001:00:59 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.112.720+0.28%000:30:11 
 BNP ZT Heating Oil 31Dec99DEABN5.14.110-1.47%001:00:59 
 BNP ZT DAXplus MV Germany TRDEAA0K.82.750-0.42%001:00:59 
 CB ZT MSCI Emerging Markets IndexDECM26.11.420+0.09%000:03:01 
 BNP ZT DAX 31Dec99DE7689.35.730-0.50%001:00:59 
 BNP ZT BNP Vietnam Price ReturnDEAA0K.22.590+0.49%001:00:59 
 BNP KOSPI 200 Index 31Dec99DE5715.287.540-0.58%001:00:59 
 BNP DJ Stoxx 600 Cyclical Goods SerDE8274.26.020-0.12%001:00:59 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email