Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Lịch Kinh tế

vn.investing.com/-economic-calendar

Lịch Kinh tế
Đăng nhập / Đăng Ký Miễn Phí ngay bây giờ để lưu lại múi giờ và cài đặt bộ lọc.
Sửa Cảnh Báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Tần Suất

Phương pháp giao

Cửa sổ bật lên ở trang web

Thông báo Ứng Dụng Di Động

Trạng Thái

Quốc gia:

Chọn Tất Cả
Xóa
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  

Thời gian:

Thể loại:

Chọn Tất Cả
Xóa

Tầm quan trọng:

 Thời Gian Hiện Tại: 00:54     
  • (GMT -11:00) Midway Island
  • (GMT -11:00) Samoa
  • (GMT -10:00) Hawaii
  • (GMT -9:00) Alaska
  • (GMT -8:00) Baja California
  • (GMT -8:00) Pacific Time (US & Canada)
  • (GMT -7:00) Arizona
  • (GMT -7:00) Mountain Time (US & Canada)
  • (GMT -6:00) Central America
  • (GMT -6:00) Central Time (US & Canada)
  • (GMT -6:00) Chihuahua, La Paz, Mazatlan
  • (GMT -6:00) Guadalajara, Mexico City, Monterrey
  • (GMT -6:00) Saskatchewan
  • (GMT -5:00) Bogota, Lima, Quito
  • (GMT -5:00) Eastern Time (US & Canada)
  • (GMT -5:00) Indiana (East)
  • (GMT -4:00) Atlantic Time (Canada)
  • (GMT -4:00) Caracas
  • (GMT -4:00) Cuiaba
  • (GMT -4:00) Georgetown, La Paz, Manaus, San Juan
  • (GMT -3:30) Newfoundland
  • (GMT -3:00) Asuncion
  • (GMT -3:00) Brasilia
  • (GMT -3:00) Buenos Aires
  • (GMT -3:00) Cayenne, Fortaleza
  • (GMT -3:00) Greenland
  • (GMT -3:00) Montevideo
  • (GMT -3:00) Santiago
  • (GMT -1:00) Azores
  • (GMT -1:00) Cape Verde Is.
  • (GMT) Coordinated Universal Time
  • (GMT) Dublin, Edinburgh, Lisbon, London
  • (GMT) Monrovia, Reykjavik
  • (GMT +1:00) Amsterdam, Berlin, Bern, Rome, Stockholm, Vienna
  • (GMT +1:00) Belgrade, Bratislava, Budapest, Ljubljana, Prague
  • (GMT +1:00) Brussels, Copenhagen, Madrid, Paris
  • (GMT +1:00) Casablanca
  • (GMT +1:00) Lagos
  • (GMT +1:00) Sarajevo, Skopje, Warsaw, Zagreb
  • (GMT +1:00) West Central Africa
  • (GMT +2:00) Amman
  • (GMT +2:00) Beirut
  • (GMT +2:00) Cairo
  • (GMT +2:00) Damascus
  • (GMT +2:00) Helsinki, Kyiv, Riga, Sofia, Tallinn, Vilnius
  • (GMT +2:00) Jerusalem
  • (GMT +02:00) Johannesburg
  • (GMT +2:00) Windhoek
  • (GMT +3:00) Baghdad
  • (GMT +3:00) Istanbul
  • (GMT +3:00) Kuwait, Riyadh
  • (GMT +3:00) Moscow, St. Petersburg, Volgograd
  • (GMT +3:00) Nairobi
  • (GMT +3:30) Tehran
  • (GMT +4:00) Abu Dhabi, Dubai, Muscat
  • (GMT +4:00) Baku
  • (GMT +4:30) Kabul
  • (GMT +5:00) Ekaterinburg
  • (GMT +5:00) Karachi
  • (GMT +5:30) Chennai, Kolkata, Mumbai, New Delhi
  • (GMT +5:30) Colombo
  • (GMT +5:45) Kathmandu
  • (GMT +6:00) Dhaka
  • (GMT +6:30) Yangon (Rangoon)
  • (GMT +7:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  • (GMT +8:00) Beijing, Chongqing, Hong Kong, Urumqi
  • (GMT +08:00) Manila
  • (GMT +8:00) Singapore
  • (GMT +9:00) Osaka, Sapporo, Tokyo
  • (GMT +9:00) Seoul
  • (GMT +10:00) Brisbane
  • (GMT +10:00) Vladivostok
  • (GMT +10:30) Adelaide
  • (GMT +11:00) Canberra, Melbourne, Sydney
  • (GMT +11:00) Solomon Is., New Caledonia
  • (GMT +12:00) Eniwetok, Kwajalein
  • (GMT +13:00) Auckland, Wellington
Tất cả các dữ liệu được truyền trực tuyến, và được cập nhật tự động.
Thời gian Tiền tệ Tầm quan trọng Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
Thời gian Tiền tệ Tầm quan trọng Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
25/11/2024
01:01   EUR Niềm Tin Tiêu Dùng của Ai Len (Tháng 11)     74.1
05:00   JPY Chỉ Báo Đồng Thời (Tháng trên tháng)     1.7%
05:00   JPY Chỉ Số Hàng Đầu   109.4 106.9
05:00   JPY Chỉ Số Hàng Đầu (Tháng trên tháng)     2.5%
05:00   SGD Chỉ Số CPI Lõi (Năm trên năm) (Tháng 10)   2.50% 2.80%
05:00   SGD Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng trên tháng) (Tháng 10)     0.30%
05:00   SGD CPI Singapore (Năm trên năm) (Tháng 10)   1.8% 2.0%
06:00   EUR Chỉ Số Giá Xuất Khẩu của Phần Lan (Năm trên năm) (Tháng 10)     -2.7%
06:00   EUR Chỉ Số Giá Nhập Khẩu của Phần Lan (Năm trên năm) (Tháng 10)     -4.0%
06:00   EUR PPI Phần Lan (Năm trên năm) (Tháng 10)     -2.3%
07:00   NOK Cung Tiền M3 (Tháng 10)     3,188.3B
07:00   NOK Chỉ Báo Tín Dụng (Năm trên năm) (Tháng 10)     3.7%
07:30   CHF Mức Độ Việc Làm (Quý 3)     5.499M
08:00   CHF Cung Tiền M3 (Tháng 10)     1,150,348.0B
08:00   EUR PPI Tây Ban Nha (Năm trên năm)     -5.2%
09:00   EUR Chỉ Số Kỳ Vọng Kinh Doanh của Đức (Tháng 11)   87.3 87.3
09:00   EUR Chỉ Số Đánh Giá Hiện Tại Đức (Tháng 11)   85.5 85.7
09:00   EUR Chỉ Số Môi Trường Kinh Doanh Ifo của Đức (Tháng 11)   86.0 86.5
10:30   GBP BoE MPC Member Dhingra Speaks        
11:00   BRL Niềm Tin Tiêu Dùng FGV (Tháng 11)     93.0
11:25   BRL Chỉ Báo Thị Trường Trọng Tâm BCB        
11:30   BRL Tài Khoản Vãng Lai (USD) (Tháng 10)     -6.50B
11:30   BRL Đầu tư trực tiếp của nước ngoài (USD) (Tháng 10)     5.20B
12:00   NZD Chỉ Số Giá Cả GlobalDairyTrade     4.8%
12:00   USD Đấu Giá Sữa     3,997.0
13:00   EUR Chỉ Số Môi Trường Kinh Doanh của Ngân Hàng Quốc Gia Bỉ (Tháng 11)     -12.8
13:30   USD Hoạt Động Quốc Gia của Fed chi nhánh Chicago (Tháng 10)     -0.28
13:30   CAD Doanh Số Sản Xuất (Tháng trên tháng)     -0.8% -0.5%
13:30   CAD Doanh Số Sản Xuất (Tháng trên tháng) (Tháng 10)     -0.8% -1.3%
14:00   EUR Đấu Giá BTF 12 Tháng của Pháp     2.507%
14:00   EUR Đấu Giá BTF 3 Tháng của Pháp     2.937%
14:00   EUR Đấu Giá BTF 6 Tháng của Pháp     2.724%
15:30   USD Chỉ Số Kinh Doanh Mfg Fed chi nhánh Dallas (Tháng 11)     -3.0
15:30   EUR Bài Phát Biểu của Lane, từ ECB        
16:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng     4.420%
16:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng     4.310%
17:30   EUR Bài Phát Biểu của Nagel, Chủ Tịch Ngân Hàng Trung Ương Đức        
18:00   USD Đấu Giá Kỳ Phiếu 2 Năm     4.130%
21:00   KRW Niềm Tin Tiêu Dùng của Hàn Quốc (Tháng 11)     101.7
21:45   NZD Doanh Số Bán Lẻ (Quý trên quý) (Quý 3)     -1.2%
21:45   NZD Doanh Số Bán Lẻ Hàng Quý (Quý 3)     -3.6%
23:50   JPY Chỉ Số Giá Cả Dịch Vụ Công Ty (CSPI) (Năm trên năm)   2.5% 2.6%
Chú giải
Bài nói chuyện
Thông cáo Sơ bộ
Thông cáo Sửa đổi
Truy xuất Dữ liệu
Bản báo cáo
Mức Biến Động Mong Đợi Thấp
Mức Biến Động Mong Đợi Trung Bình
Mức Biến Động Mong Đợi Cao
Thêm vào trang web của bạn

TIn Chỉ báo Kinh tế

Giá tiêu dùng tháng 10 của Mỹ tăng 2,6%
Giá tiêu dùng tháng 10 của Mỹ tăng 2,6% Theo Investing.com - 13/11/2024

Investing.com - Lạm phát tiêu đề của Mỹ đã tăng nhẹ như dự kiến trong tháng 10, theo dữ liệu của Bộ Lao động có thể sẽ được Cục Dự trữ Liên bang theo dõi chặt chẽ trước cuộc họp...

Hiển thị thêm 
Miễn trừ Trách nhiệm: Do tính chất luôn biến động của thị trường tài chính, lịch trình các sự kiện kinh tế và các chỉ báo thay đổi liên tục. Chúng tôi hân hạnh được chia sẻ lịch kinh tế với bạn, nhưng cũng xin nhắc nhở bạn rằng, do các tác nhân bên ngoài nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi, Investing.com không thể chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất giao dịch hay những thua lỗ nào khác xảy ra khi sử dụng lịch kinh tế.
© 2007-2024 Công ty TNHH Fusion Media. Mọi quyền được bảo hộ.
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email