Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q1! Những ngày báo cáo lợi tức quan trọng bạn không nên bỏ lỡ
Xem Lịch

Công cụ tính Pip Forex

Đơn vị
Tiền tệ Giá cả Lot tiêu chuẩn
(Đơn vị 100,000)
Mini Lot
(Đơn vị 10,000)
Micro Lot
(Đơn vị 1,000)
Giá trị Pip
AUD/CAD 0.8869 7.20 0.72 0.07
AUD/CHF 0.5298 12.05 1.21 0.12
AUD/JPY 91.52 697.80 69.78 6.98
AUD/NZD 1.0712 5.96 0.60 0.06
AUD/USD 0.6386 10.00 1.00 0.10
CAD/JPY 103.19 697.80 69.78 6.98
CHF/JPY 172.75 697.80 69.78 6.98
EUR/AUD 1.7787 6.39 0.64 0.06
EUR/CAD 1.5775 7.20 0.72 0.07
EUR/CHF 0.9423 12.05 1.21 0.12
EUR/GBP 0.8539 13.30 1.33 0.13
EUR/JPY 162.78 697.80 69.78 6.98
EUR/NZD 1.9053 5.96 0.60 0.06
EUR/USD 1.1359 10.00 1.00 0.10
GBP/AUD 2.0830 6.39 0.64 0.06
GBP/CAD 1.8474 7.20 0.72 0.07
GBP/CHF 1.1036 12.05 1.21 0.12
GBP/JPY 190.61 697.80 69.78 6.98
GBP/NZD 2.2313 5.96 0.60 0.06
GBP/USD 1.3303 10.00 1.00 0.10
NZD/JPY 85.43 697.80 69.78 6.98
NZD/USD 0.5962 10.00 1.00 0.10
USD/BRL 5.6825 1.76 0.18 0.02
USD/CAD 1.3889 7.20 0.72 0.07
USD/CHF 0.8296 12.05 1.21 0.12
USD/CNY 7.2864 1.37 0.14 0.01
USD/INR 85.447 0.12 0.01 0.00
USD/JPY 143.30 697.80 69.78 6.98
USD/RUB 82.6600 0.12 0.01 0.00
USD/TRY 38.4232 0.26 0.03 0.00
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email