Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wanhua Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 286,72 T CN¥ | 17,6x | 1,25 | 91,32 CN¥ | 6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ningxia Baofeng Energy Group Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 127,23 T CN¥ | 15,9x | 0,41 | 17,35 CN¥ | 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hengli Petrochemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 110,23 T CN¥ | 14,1x | 0,04 | 15,66 CN¥ | 8,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qinghai Saltlake A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 99,63 T CN¥ | 19,6x | -0,35 | 18,56 CN¥ | 7,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Rongsheng A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 99,08 T CN¥ | 31,1x | 0,15 | 10,35 CN¥ | 7,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hoshine Silicon Industry | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 70,50 T CN¥ | 38,9x | -0,79 | 60,03 CN¥ | 8,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ganfeng Lithium A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 64,16 T CN¥ | -41,5x | 0,35 | 34,47 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Satellite Petrochem A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 62,77 T CN¥ | 12,5x | 0,09 | 18,67 CN¥ | 6,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wujiang Silk A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 61,35 T CN¥ | -86,7x | 0,43 | 9,28 CN¥ | 8,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Juhua | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 60,12 T CN¥ | 46,4x | -1,44 | 22,27 CN¥ | 8,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tianqi Lithium A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 56,37 T CN¥ | -13,2x | 0,11 | 35,20 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Hualu Hengsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 55,61 T CN¥ | 13,6x | 0,77 | 26,19 CN¥ | 7,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LB | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 49,10 T CN¥ | 13,2x | 0,22 | 20,77 CN¥ | 7,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hangzhou First PV Material | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 46,02 T CN¥ | 24,3x | 0,66 | 17,66 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zangge Holding | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 45,15 T CN¥ | 16,7x | -0,34 | 28,75 CN¥ | 6,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huafon Spandex A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 41,69 T CN¥ | 15,6x | 0,31 | 8,40 CN¥ | 8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Yuntianhua | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 41,25 T CN¥ | 8,8x | -0,85 | 22,63 CN¥ | 9,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Junzheng Energy & Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 38,73 T CN¥ | 14,3x | -0,56 | 4,59 CN¥ | 9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Avic Aviation Hi Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 36,07 T CN¥ | 27,9x | 1,26 | 21,47 CN¥ | 9,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tinci Materials A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 35,36 T CN¥ | 43,1x | -0,53 | 18,52 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Haohua Chemical Science Technology | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 35,20 T CN¥ | 37,8x | -1,32 | 31,75 CN¥ | 8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Longsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 34,23 T CN¥ | 20,3x | -0,68 | 10,52 CN¥ | 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Chuangxin New Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 33,18 T CN¥ | 23,6x | -0,37 | 34,21 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TongKun Group | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 32,36 T CN¥ | 17,3x | 0,09 | 13,54 CN¥ | 9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen Capchem Tech | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 30,65 T CN¥ | 33,3x | -1,07 | 40,65 CN¥ | 14,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yoke Technology A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 29,21 T CN¥ | 38,8x | 1,4 | 61,38 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xian Sunresin New Materials Co Ltd | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 28,59 T CN¥ | 36,7x | 2,88 | 56,68 CN¥ | 15,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hunan Yuneng New Energy Battery | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 28,40 T CN¥ | 27,5x | -0,51 | 37,50 CN¥ | 16% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cathay Biotech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 27,64 T CN¥ | 53,5x | -4,11 | 47,54 CN¥ | 16,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Weihai Guangwei Composites | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 27,16 T CN¥ | 33x | -20,88 | 32,92 CN¥ | 12% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ |