Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore Exchange | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 14,68 T SGD | 22,4x | 1,15 | 13,73 SGD | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yangzijiang Financial Holding | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 2,40 T SGD | 9,2x | 0,14 | 0,69 SGD | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
UOB Kay Hian Holdings Ltd | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 1,65 T SGD | 7,2x | 0,25 | 1,76 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hotung Investment Holdings Ltd | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 132,77 Tr SGD | 20,7x | 0,31 | 1,40 SGD | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Amtd International | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 89,71 Tr SGD | 0,5x | 3,60 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Trendlines Group Ltd | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 31,67 Tr SGD | -2,9x | -0,04 | 0,03 SGD | -9,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zicom Holdings Pvt | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 13,52 Tr SGD | -2,5x | -0,09 | 0,03 SGD | -5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |