Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore Exchange | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 16,73 T SGD | 25,5x | 1,4 | 15,65 SGD | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yangzijiang Financial Holding | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 3,05 T SGD | 9,2x | 0,18 | 0,89 SGD | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -25% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
UOB Kay Hian Holdings Ltd | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 2,17 T SGD | 9,1x | 0,34 | 2,23 SGD | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hotung Investment Holdings Ltd | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,03 Tr SGD | 18,5x | 0,29 | 1,35 SGD | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Amtd International | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 89,84 Tr SGD | 1,3x | -0,02 | 3,60 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Trendlines Group Ltd | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 30,58 Tr SGD | -2,3x | -0,03 | 0,03 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zicom Holdings Pvt | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 16,80 Tr SGD | -0,9x | -0,1 | 0,04 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |