Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore Exchange | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 15,37 T SGD | 23,5x | 1,3 | 14,37 SGD | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yangzijiang Financial Holding | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 2,45 T SGD | 9,2x | 0,15 | 0,70 SGD | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
UOB Kay Hian Holdings Ltd | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 1,57 T SGD | 7x | 0,27 | 1,67 SGD | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hotung Investment Holdings Ltd | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 131,83 Tr SGD | 19,3x | 0,32 | 1,39 SGD | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Amtd International | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 86,57 Tr SGD | 1,4x | -0,02 | 3,60 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Trendlines Group Ltd | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 32,76 Tr SGD | -2,3x | -0,04 | 0,03 SGD | -6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zicom Holdings Pvt | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 12,29 Tr SGD | -0,6x | -0,07 | 0,03 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |