Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore Exchange | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 17,68 T SGD | 27,3x | 2,66 | 16,57 SGD | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yangzijiang Financial Holding | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 3,69 T SGD | 11,1x | 0,08 | 1,04 SGD | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -37,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
UOB Kay Hian Holdings Ltd | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 2,32 T SGD | 10,7x | -1,83 | 2,38 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hotung Investment Holdings Ltd | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,03 Tr SGD | -50,3x | -5,62 | 1,35 SGD | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Trendlines Group Ltd | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 36,04 Tr SGD | -1,9x | -0,03 | 0,03 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zicom Holdings Pvt | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 15,57 Tr SGD | -2,3x | -0,29 | 0,04 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |