Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BYD DRC | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 148,88 T SGD | 1,26 | 4,92 SGD | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
NIO Inc | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 12,48 T SGD | -3x | -0,19 | 5,79 SGD | -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sri Trang Agro Industry F | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 919,50 Tr SGD | 58,7x | -1,01 | 0,60 SGD | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hong Leong Asia Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 736,76 Tr SGD | 8,7x | 0,09 | 0,99 SGD | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HALCYON Agri Corp Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 653,95 Tr SGD | -8,9x | -0,23 | 0,41 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
YHI International Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 141,48 Tr SGD | 10,5x | 1,94 | 0,49 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Stamford Tyres Corporation Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 53,41 Tr SGD | 11x | 0,31 | 0,22 SGD | 15,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tye Soon Ltd | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 26,18 Tr SGD | 6,1x | -0,25 | 0,30 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TransChina Automotive Holdings | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 24,76 Tr SGD | -1,1x | 0 | 0,04 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Environmental Resources Group | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 22 Tr SGD | -1,4x | 0,02 | 0,04 SGD | 15,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GRP | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 14,60 Tr SGD | 32,8x | 0,43 | 0,08 SGD | 14,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MeGroup | Singapore | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 12,91 Tr SGD | 3,6x | 0,05 | 0,08 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |