Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 50.530 | 50.530 | 0.000 |
Trái Phiếu | 49.470 | 49.470 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 50.056 | 11.909 |
Chính phủ | 48.429 | 46.101 |
Doanh Nghiệp | 1.041 | 34.578 |
Tiền mặt | 0.473 | 12.239 |
Số vị thế mua: 167
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain .6 31-Oct-2029 | ES0000012F43 | 0.92 | 91.280 | +0.32% | |
Spain .7 30-Apr-2032 | ES0000012K20 | 0.90 | 86.680 | +0.56% | |
Germany 0 15-Feb-2030 | DE0001102499 | 0.79 | 90.210 | +0.34% | |
France 0 25-Feb-2026 | FR0013508470 | 0.78 | 97.300 | +0.10% | |
Germany 0 15-Nov-2028 | DE0001102556 | 0.75 | 92.750 | +0.39% | |
France (Republic Of) 0% | FR0013451507 | 0.72 | - | - | |
Spain 3.55 31-Oct-2033 | ES0000012L78 | 0.64 | 105.140 | +0.42% | |
Hà Lan 20N | NL0010071189 | 0.62 | 2.653 | -0.38% | |
France 0 25-Nov-2030 | FR0013516549 | 0.61 | 85.300 | +0.33% | |
Oat Tf 0,5% Mg26 Eur | FR0013131877 | 0.59 | 97.61 | +0.22% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Obligationen CHF Inland CHF A1 | 3.02B | -0.35 | -2.29 | 0.39 | ||
Obligationen CHF Inland CHF D1 | 3.02B | -0.37 | -2.39 | 0.35 | ||
Zurich Invest Institutional FundsE1 | 3.02B | -0.38 | -2.49 | 0.25 | ||
Obligationen Unternehmungen CHF A1 | 1.33B | -0.92 | -3.88 | 0.41 | ||
Obligationen Unternehmungen CHF D1 | 1.33B | -0.94 | -4.02 | 0.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét