
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.960 | 9.960 | 0.000 |
Trái Phiếu | 29.640 | 29.640 | 0.000 |
Khác | 60.400 | 60.400 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 20.215 | 34.372 |
Tiền mặt | 9.961 | 10.552 |
Chính phủ | 5.071 | 26.848 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Other Assets and Liabilities | - | 60.40 | - | - | |
Cash & Cash Equivalents | - | 9.96 | - | - | |
16 Shenzhen Yu Tong Packaging Technology Co., Ltd 01 | - | 5.63 | - | - | |
China Development Bank 1703 | - | 5.07 | - | - | |
17 Yantai Port Group Co., Ltd SCP001 | - | 4.87 | - | - | |
17 Tus-sound Environmental Resources Co., Ltd SCP003 | - | 4.86 | - | - | |
13Jiangsu Expressway Co., Ltd 1 | - | 4.85 | - | - | |
16 Anhui Xinhua Media Co Ltd1b | - | 4.36 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Zhong Ou Treasure Box Initiati MM A | 130.73B | 0.55 | 1.65 | - | ||
Zhong Ou China Money Market A | 20.04B | 0.57 | 1.73 | 2.30 | ||
Zhong Ou China Money Market B | 20.04B | 0.67 | 1.97 | 2.55 | ||
Zhong Ou China Money Market C | 20.04B | 0.57 | 1.74 | - | ||
Zhong Ou China Money Market D | 20.04B | 0.67 | 1.97 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét