Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.080 | 4.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.920 | 95.920 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.049 | 83.827 |
Tiền mặt | 4.082 | 12.012 |
Chính phủ | 2.869 | 15.840 |
Số vị thế mua: 105
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Procter & Gamble Co. 4.55% | - | 2.67 | - | - | |
Canada (Government of) 3.75% | - | 2.19 | - | - | |
Apple Inc. 2.375% | - | 2.09 | - | - | |
Moodys Corp. 4.25% | - | 2.05 | - | - | |
Henkel AG & Co. KGaA 1.75% | XS2407954002 | 2.05 | - | - | |
Pepsico Inc 2.75% | - | 2.00 | - | - | |
Asian Development Bank 6.2 06-Oct-2026 | XS1496739464 | 1.84 | 99.240 | +0.27% | |
MSCI Inc. 4% | - | 1.82 | - | - | |
S&P Global Inc 2.9% | - | 1.74 | - | - | |
Mowi ASA 5.407% | NO0013220905 | 1.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ampega Rendite Rentenfonds | 389.12M | 3.77 | -0.47 | 1.06 | ||
Zantke Euro Corporate Bonds AMI I a | 94.15M | 4.59 | 0.16 | 1.88 | ||
Zantke Euro Corporate Bonds AMI P a | 17.67M | 4.32 | -0.16 | 1.52 | ||
Ampega Reserve Rentenfonds | 120.66M | 3.53 | 1.18 | 0.60 | ||
Zantke Global Credit AMI I (a) | 19.2M | 6.86 | 2.38 | 3.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét