
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.780 | 23.850 | 16.070 |
Chứng Khoán | 30.080 | 30.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 57.240 | 64.900 | 7.660 |
Chuyển Đổi | 0.370 | 0.370 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 4.450 | 4.490 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.662 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.155 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.562 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.026 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.502 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.702 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.040 | 17.592 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.790 | 16.809 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.600 | 11.082 |
Công Nghiệp | 11.590 | 12.554 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.310 | 7.916 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.080 | 12.835 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.930 | 6.687 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.660 | 6.189 |
Năng lượng | 4.160 | 5.517 |
Tiện ích | 2.540 | 3.882 |
Bất Động Sản | 1.300 | 2.746 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBAM Dynamic US Dollar Bond IHC EUR | LU0192062460 | 9.75 | 108.580 | +0.02% | |
Allianz Floating Rate Notes+ IT EUR | LU1089089392 | 9.62 | - | - | |
MS INVF Short Maturity Euro Bond Z | LU0360478795 | 8.28 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0093503810 | 6.90 | 16.160 | -0.06% | |
Amundi Index Solutions Amundi Index MSCI Europe | LU0389811539 | 5.78 | 320.780 | +0.72% | |
AXAWF Euro Credit Short Dur X Cap EUR | LU1601096537 | 5.17 | - | - | |
Vanguard US 500 Stock Index Ins EUR | IE0032126645 | 4.48 | 62.716 | -0.73% | |
JPMorgan Funds Global Strategic Bond Fund I (per | LU0973526311 | 4.24 | 86.630 | +0.17% | |
Robeco Financial Institutions Bds I € | LU0622664224 | 3.69 | - | - | |
Lumyna-MW TOPS (MN) UCITS EUR B (acc) | LU2367663650 | 3.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.24B | -11.46 | 0.68 | 5.02 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.24B | -11.27 | 1.36 | 5.75 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.19B | -13.78 | 12.62 | 13.93 | ||
ES0115663009 | 849.08M | -13.58 | 8.29 | - | ||
Caixabank Multisalud Estandar FI | 600.47M | -3.38 | -2.09 | 4.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét