
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 44.550 | 44.550 | 0.000 |
Khác | 55.450 | 55.450 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 25.08 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2025 CD 20TH ISSUANCE | - | 2.59 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2025 CD 103TH ISSUANCE | - | 2.57 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2025 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 34TH ISSUANCE | - | 2.57 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2025 CD 39 | - | 2.46 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2025 CD 139TH ISSUANCE | - | 1.94 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2025 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 33TH ISSUANCE | - | 1.80 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 56TH ISSUANCE | - | 1.68 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 143TH ISSUANCE | - | 1.30 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 44TH ISSUANCE | - | 1.29 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
YinHua Exchange Traded MMt Fd A | 77.05B | 0.78 | 1.52 | 2.29 | ||
Yinhua Huoqianbao MMkt Fd A | 69.65B | 0.93 | 1.45 | 0.44 | ||
Yinhua Huoqianbao MMkt Fd B | 69.65B | 0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Yinhua Huoqianbao MMkt Fd C | 69.65B | 0.00 | 0.00 | 0.01 | ||
Yinhua Huoqianbao MMkt Fd D | 69.65B | 0.00 | 0.00 | 0.08 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét