Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.640 | 4.640 | 0.000 |
Chứng Khoán | 14.390 | 14.390 | 0.000 |
Trái Phiếu | 39.390 | 39.390 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 9.600 | 9.600 | 0.000 |
Khác | 31.970 | 31.970 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.453 | 16.900 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.751 | 2.110 |
Giá trên doanh thu | 1.354 | 2.056 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.745 | 13.116 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.932 | 2.785 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.151 | 16.341 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 22.060 | 22.313 |
Công nghệ | 11.250 | 19.278 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.960 | 13.566 |
Năng lượng | 10.720 | 9.436 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.630 | 17.625 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.950 | 9.403 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.750 | 14.378 |
Tiện ích | 7.140 | 9.724 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.580 | 13.597 |
Bất Động Sản | 2.850 | 5.684 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.110 | 4.714 |
Số vị thế mua: 143
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA GALAXY SECURITIES CO., LTD. BOND 2023 1 TYPE 1 | - | 8.23 | - | - | |
JIANGSU COMMUNICATIONS HOLDING CO.,LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 4 | - | 8.23 | - | - | |
CHINA MERCHANTS SECURITIES CO.,LTD. BOND 2023 3 TYPE 2 | - | 8.22 | - | - | |
STATE POWER INVESTMENT CORPORATION LIMETED 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 4 | - | 8.00 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 20 | - | 6.71 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.88 | - | - | |
Anhui Expressway | CNE000001DC4 | 0.61 | 13.81 | +0.07% | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 0.60 | 27.42 | +0.11% | |
HUAAN SECURITIES CO., LTD. BOND | - | 0.56 | - | - | |
WENS FOODSTUFF GROUP CO., LTD. BOND | - | 0.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
YinHua Exchange Traded MMt Fd A | 70.2B | 1.30 | 1.71 | 2.49 | ||
YinHua Exchange Traded MMt Fd B | 70.2B | 1.50 | 1.96 | - | ||
Yinhua Money Market A | 65.9B | 1.30 | 1.73 | 2.50 | ||
Yinhua Money Market B | 65.9B | 1.50 | 1.98 | 2.75 | ||
Yinhua Huoqianbao MMkt Fd A | 55.37B | 1.46 | 1.09 | 0.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét