
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.270 | 12.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 15.830 | 15.830 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 6.670 | 6.670 | 0.000 |
Khác | 65.230 | 65.230 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 22.505 | 33.886 |
Tiền mặt | 12.266 | 9.495 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2021 1 | - | 6.82 | - | - | |
KUNMING LAND DEVELOPMENT INVESTMENT OPERATION CO.,LTD. 2024 CP 1 | - | 6.59 | - | - | |
CHINA KANGFU INTERNATIONAL LEASING CO.,LTD. 2025 SCP 1 | - | 4.86 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 14 | - | 4.86 | - | - | |
SHENZHEN INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED BOND 2023 1 TYPE 1 | - | 4.15 | - | - | |
LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD. BOND | - | 0.91 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.80 | - | - | |
TONGWEI CO.,LTD BOND | - | 0.72 | - | - | |
WILL SEMICONDUCTOR CO.,LTD. SHANGHAI BOND | - | 0.59 | - | - | |
UNIGROUP GUOXIN MICROELECTRONICS CO., LTD. BOND | - | 0.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
YingDa Cash Money Markt Fd | 15.67B | 1.14 | 1.93 | 2.55 | ||
Ying Da Pure Bnd Secs Invest Fund A | 622.79M | 2.35 | 4.33 | 4.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét