Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.110 | 13.110 | 0.000 |
Chứng Khoán | 7.920 | 7.940 | 0.020 |
Trái Phiếu | 77.560 | 77.560 | 0.000 |
Khác | 1.410 | 1.520 | 0.110 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.340 | 10.445 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.144 | 1.581 |
Giá trên doanh thu | 0.779 | 1.314 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.713 | 7.321 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.819 | 3.568 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.597 | 13.223 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 31.350 | 23.935 |
Bất Động Sản | 13.710 | 15.309 |
Tiện ích | 10.960 | 5.297 |
Công nghệ | 10.780 | 17.286 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.670 | 6.853 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.960 | 5.975 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.680 | 4.441 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.140 | 6.768 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.620 | 7.807 |
Công Nghiệp | 2.990 | 10.051 |
Năng lượng | 2.140 | 8.390 |
Số vị thế mua: 164
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Makam 315 Mar 25 | IL0082403192 | 6.42 | 96.76 | -0.01% | |
Israel 1 31-MAR-2030 | IL0011609851 | 5.03 | 81.42 | -0.07% | |
Israel 1.3 30-Apr-2032 | IL0011806606 | 4.36 | 77.140 | +0.13% | |
LEUMI B179 - LUMI .83 30-JUN-2026 | IL0060403727 | 3.25 | 112.900 | -0.02% | |
Israel .1 31-Jul-2026 | IL0011695645 | 3.17 | 110.600 | +0.02% | |
INTERN ISSU B10 - FIBIU .1 10-SEP-2025 | IL0011602906 | 3.06 | 110.470 | -0.01% | |
Melisron Ltd 1.76% 10-JUL-2025 | IL0032301900 | 2.90 | 115.44 | +0.01% | |
Israel 1.5 31-MAY-2037 | IL0011661803 | 2.86 | 65.90 | +0.41% | |
Mivne Real Estate KD Ltd 2.4 30-Sep-2026 | IL0022605450 | 2.80 | 114.730 | -0.06% | |
Makam 1214 Dec 24 | IL0082412185 | 2.63 | 97.80 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yelin Lapidot 90/10 | 1.08B | 1.17 | 1.54 | 2.17 | ||
Yelin Lapidot Corporate Bonds | 986.27M | 1.58 | 1.82 | - | ||
Yelin Lapidot 9010 Growth | 938.3M | 1.36 | 1.58 | - | ||
Yelin Lapidot Internal Rating Syste | 878.12M | 1.73 | 1.60 | 2.33 | ||
Yelin Lapidot A and Above upto 4 Y | 846.71M | 0.91 | 1.08 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét