
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.890 | 5.890 | 0.000 |
Trái Phiếu | 83.900 | 84.040 | 0.140 |
Chuyển Đổi | 5.660 | 5.660 | 0.000 |
Ưu Đãi | 4.550 | 4.550 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.755 | 13.977 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.321 | 1.644 |
Giá trên doanh thu | 8.275 | 1.591 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 9.503 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.275 | 4.707 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.557 | 14.535 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.349 | 57.052 |
Tiền mặt | 5.886 | 24.418 |
Số vị thế mua: 188
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ANZ Holdings (New Zealand) Ltd Co. | AU3FN0091583 | 2.51 | - | - | |
BNP Paribas Acting Through Its Paris Branch | AU3FN0094280 | 1.97 | - | - | |
Westpac Banking Corp. 5.815% | AU3CB0322337 | 1.88 | - | - | |
Westpac Banking Corp. 7.199% | AU3CB0304376 | 1.76 | - | - | |
Macquarie Bank Ltd. | AU3FN0085171 | 1.64 | - | - | |
Challenger Life Co. Ltd. 7.186% | AU3CB0292324 | 1.63 | - | - | |
Insurance Australia Group Ltd. | AU3FN0082640 | 1.57 | - | - | |
BNP Paribas SA | AU3FN0090353 | 1.42 | - | - | |
Origin Energy Finance Ltd 5.35% | AU3CB0313625 | 1.41 | - | - | |
Credit Agricole S.A. | AU3FN0094819 | 1.33 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét